全球贸易商编码:36VN0104509916
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:25202 条 相关采购商:245 家 相关供应商:79 家
相关产品HS编码: 39264000 39269099 49111090 61099020 73209090 73269099 83024999 83062930 84141000 84145949 84213990 84224000 84368029 84716040 84719090 84795000 84799030 84835000 85015119 85044090 85168090 85176299 85177039 85232995 85258039 85258040 85285200 85318090 85364990 85365095 85365099 85369012 85369019 85369029 85371012 85371019 85371099 85389019 85395000 85444299 90021100 90230000 90261040 90262030 90303100 90303390 90318090 90321010 90328939 91070000 94054099 96081010
相关贸易伙伴: AUTOMHA S P A , GÜNTHER SPELSBERG GMBH + CO. KG , DELTA ELECTRONICS INC. 更多
HOP LONG TECH., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOP LONG TECH., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其25202条相关的海关进出口记录,其中 HOP LONG TECH., JSC 公司的采购商245家,供应商79条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 122 | 213 | 10 | 5845 | 0 |
2022 | 出口 | 93 | 236 | 6 | 4223 | 0 |
2022 | 进口 | 48 | 65 | 12 | 1058 | 0 |
2021 | 出口 | 116 | 218 | 5 | 4382 | 0 |
2021 | 进口 | 47 | 61 | 16 | 1110 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOP LONG TECH., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOP LONG TECH., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOP LONG TECH., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 90262030 | Cảm biến áp suất dùng để đo hoặc kiểm tra áp suất, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, mã hàng: M5256-C3079E-050BG. Hiệu: SENSYS, mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90262030 | Cảm biến áp suất dùng để đo hoặc kiểm tra áp suất, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, mã hàng: PTEH0025BCMG. Hiệu: SENSYS, mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90262030 | Cảm biến áp suất dùng để đo hoặc kiểm tra áp suất, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, mã hàng: M5256-C3079E-070BG. Hiệu: SENSYS, mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90262030 | Cảm biến áp suất dùng để đo hoặc kiểm tra áp suất, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, mã hàng: DPBGR500A. Hiệu: SENSYS, mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90262030 | Cảm biến áp suất dùng để đo hoặc kiểm tra áp suất, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, mã hàng: M5256-C3079E-350BG. Hiệu: SENSYS, mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 91069090 | LCD TIMER, DIGITAL PUSH BUTTON TYPE LE3SB, VOLTAGE 24-240V, 100% NEW #&KR | VIETNAM | C***O | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 91069090 | R400Z001-001277 AT8N MULTI-FUNCTION TIMER, TIMER FOR PHONE COMPONENT PRESSING MACHINE (100% NEW)#&CN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 91069090 | R400Z001-001591 LE4SA TIMER, 24-240V VOLTAGE, USED FOR LOGO PASTING MACHINE. 100% NEW#&KR | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 91069090 | AT8N MULTI-FUNCTION TIMER, VOLTAGE 100-240VAC/24-240VDC, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 91069090 | LCD TIMER, SOFT KEY TYPE LE4S, VOLTAGE 24-240VAC/DC, 100% NEW#&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台