全球贸易商编码:36VN0104502815
该公司海关数据更新至:2023-07-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1483 条 相关采购商:1 家 相关供应商:54 家
相关产品HS编码: 39172921 39174000 44130000 48237000 72085100 72085200 72085490 72149991 72149992 72192200 72193100 72199000 72202090 72222010 72230090 72254090 72283010 73043140 73043940 73043990 73044100 73044900 73064090 73066190 74093100 76061110 76061290 76069100 76071100 76082000 85441140 85441900
相关贸易伙伴: ZHEJIANG MINGDAO ALUMINIUM CO., LTD. , HENAN MINGTAI AL. INDUSTRIAL CO., LTD. , SSAB SWEDISH STEEL PTE LTD. 更多
VIET INDUSTRIAL.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET INDUSTRIAL.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1483条相关的海关进出口记录,其中 VIET INDUSTRIAL.,JSC 公司的采购商1家,供应商54条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 33 | 33 | 4 | 643 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 34 | 8 | 838 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET INDUSTRIAL.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET INDUSTRIAL.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET INDUSTRIAL.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:19.1x0.4X6000 (mm). Mới 100%. | CHINA | H***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:19.1x0.4X5300 (mm). Mới 100%. | CHINA | H***D | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ TP304, cán nguội, không nối, mặt cắt ngang hình tròn,dùng để gia công cơ khí không dùng trong lĩnh vực dầu khí. KT: OD 25x ID 16.5x dài 5500- 6000(mm). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ TP304, cán nguội, không nối, mặt cắt ngang hình tròn,dùng để gia công cơ khí không dùng trong lĩnh vực dầu khí. KT: OD 34.1x ID 25x dài 5500- 6000(mm). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ TP304, cán nguội, không nối, mặt cắt ngang hình tròn,dùng để gia công cơ khí không dùng trong lĩnh vực dầu khí. KT: OD 30x ID 22.1x dài 5500- 6000(mm). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-07-10 | 出口 | 76069100 | NON-ALLOY ALUMINUM COIL A1050 H14 KT: 1.95X1200X2400MM THICK,USED AS ELECTRONIC CIRCUIT BOARD,MAIN TP:SI 0.047,FE 0.209,CU 0.001,MN 0.002,MN0.002,TI 0.022,100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2023-06-07 | 出口 | 76069100 | NON-ALLOY ALUMINUM COIL A1050 H14 KT: 1.95MM THICK X 47MM WIDE XCOIL,USED AS ELECTRONIC CIRCUIT BOARD,MAIN TP:SI 0.047,FE 0.209,CU 0.001,MN 0.002,MN0.002,TI 0.022,100% BRAND NEW #&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台