全球贸易商编码:36VN0104485119
该公司海关数据更新至:2024-05-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1009 条 相关采购商:6 家 相关供应商:74 家
相关产品HS编码: 39206210 39211991 39235000 39269099 68151091 83113091 83119000 84145949 84149021 84149029 84716030 84733090 85011029 85011030 85013222 85044019 85044090 85045010 85051900 85171800 85176221 85176229 85176299 85176900 85184090 85258039 85258059 85291099 85312000 85322100 85322200 85322400 85322900 85332100 85333900 85340090 85361099 85364990 85365051 85365059 85366932 85366939 85369012 85369019 85389011 85411000 85412100 85412900 85414010 85416000 85423300 85423900 85437090 85442019 85444213 85444219 85444223 85444299 85444919 85444939 85447090 90019010 90328931 94054099
相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS , HEILIND ELECTRONICS INC. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
INTEKCOM ., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。INTEKCOM ., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1009条相关的海关进出口记录,其中 INTEKCOM ., JSC 公司的采购商6家,供应商74条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 2 | 26 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 7 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 40 | 18 | 210 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 7 | 3 | 44 | 0 |
2021 | 进口 | 60 | 56 | 14 | 712 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 INTEKCOM ., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 INTEKCOM ., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
INTEKCOM ., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85176251 | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz, truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz, model: SE-24D, P/N: 0DTB1500Q61-V. hãng SX: Sercomn Corporation, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85291099 | Ăng ten Omni đa hướng băng tần kép 2,4 / 5 GHz Mars MA-DBO2458-6NF1, dùng trong viễn thông, kích thước: 210mmx28.5mm, hàng mới 100% | ISRAEL | M***S | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85176251 | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz, truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz, model: SE-24D, P/N: 0DTB1500Q61-V. hãng SX: Sercomn Corporation, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85176251 | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz, truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz, model: SE-24D, P/N: 0DTB1500Q61-V. hãng SX: Sercomn Corporation, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85176251 | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz, truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz, model: SE-24D, P/N: 0DTB1500Q61-V. hãng SX: Sercomn Corporation, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 84733090 | ASSEMBLED ELECTRONIC CIRCUIT BOARD, HS3R001D25V3, PRODUCTION NUMBER: FOREMAY, USED IN AUTOMATIC DATA PROCESSING EQUIPMENT, USED GOODS (PARTS OF ITEM 1 TK 103030859300(05/12/2019))#&US | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-05-31 | 出口 | 85177999 | QUANTUM IN4HDMI VIDEO CARD,P/N:881691, USED IN SWITCHING EQUIPMENT, MIXING AND AUTOMATIC PROCESSING OF IMAGE SIGNALS, HSX:EXTRON, USED GOODS (PARTS IN SECTION 1 TK 104439205511(27/ DECEMBER 2021))#&US | SINGAPORE | I***. | 更多 |
2024-05-31 | 出口 | 85177999 | QUANTUM OUT4HDMI VIDEO CARD,P/N:881692, USED IN SWITCHING EQUIPMENT, MIXING AND AUTOMATIC PROCESSING OF IMAGE SIGNALS, HSX:EXTRON, USED GOODS (PARTS IN SECTION 1 TK 104439205511(27/ DECEMBER 2021))#&US | SINGAPORE | I***. | 更多 |
2024-05-27 | 出口 | 85423900 | INTEGRATED CIRCUIT BOARD: PART OF LED SCREEN PANEL, PRODUCT CODE NPN-6200-2.5MN, PN: 0P-2238-0200, HSX: DAKTRONICS, DQSD PRODUCT (IN SECTION 2 TKTX: 306200331160/G61 FEBRUARY 6, 2024) #&US | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-05-09 | 出口 | 85044030 | RECTIFIER CONVERTS AC RESPONSE FROM 100-120/200-240VAC TO DC RESPONSE 18-58VDC, CS 1500W-3500W, MODEL: CP3500AC52TEZ-FB2, HSX:ABB EMBEDDED POWER.HĐQSD (UNDER SECTION 1 TK :105671028740/A11)#&MX | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台