全球贸易商编码:36VN0104258490
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1451 条 相关采购商:14 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 39269099 49111010 69010000 73181590 73182400 73251090 74199999 84123100 84571090 84597010 84669390 84682010 84716090 84798940 85153100 85159020 85423200 90248020 90314990
相关贸易伙伴: HILL ENGINEERING LTD. , TENMAT LTD. , SGO CO., LTD. 更多
ITECCO CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ITECCO CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1451条相关的海关进出口记录,其中 ITECCO CO., LTD. 公司的采购商14家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 10 | 9 | 338 | 0 |
2023 | 进口 | 17 | 15 | 8 | 139 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 6 | 6 | 220 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 8 | 7 | 75 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 11 | 6 | 262 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 21 | 10 | 160 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 6 | 2 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ITECCO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ITECCO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ITECCO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-01-29 | 进口 | 38249999 | CERAMIC SAND AFS30 ARTIFICIAL CERAMIC SAND, MAIN INGREDIENTS AL2O3, SIO2 AND ADDITIVES, USED AS MOLDS IN THE CASTING PROCESS, GRANULAR FORM, PACKAGING: 1250 KG/BAG, 100% NEW | CHINA | K***D | 更多 |
2024-01-03 | 进口 | 84833090 | SINTERED STEEL SLIDING BEARING FOR MOTORCYCLE BRAKE PADS, SIZE: 28X24X27.5 MM, HSX: SGO CO., LTD. 100% NEW | KOREA | S***. | 更多 |
2023-12-14 | 进口 | 39269099 | VESCONITE SELF-LUBRICATING PLASTIC BEARING (PLASTIC), CODE VB070X035-1000, SIZE OD 70 X ID 35 X L 1000 MM, USED FOR SHIPS. MANUFACTURER: VESCONITE. ORIGIN: SOUTH AFRICA. NEW 100% | SOUTH AFRICA | V***. | 更多 |
2023-12-12 | 进口 | 82081000 | CUTTING PIECE YP3125, SPMG090408-DG, FOR CNC METAL PROCESSING MACHINE TOOLS. BRAND: HUNAN ESTOOL CO.,LTD. NEW 100%. | CHINA | H***D | 更多 |
2023-12-12 | 进口 | 82081000 | CUTTING PIECE YP3025, SXMT130625-M, FOR CNC METAL PROCESSING MACHINE TOOLS. BRAND: HUNAN ESTOOL CO.,LTD. NEW 100%. | CHINA | H***D | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73251090 | CHÂN ĐẾ KÊ MÁY GIA CÔNG TYPE E: 31276624290 (BẰNG GANG FC300), DÙNG CHO MÁY TIỆN CNC, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 100 X 100 X 23 MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73251090 | CHÂN ĐẾ KÊ MÁY GIA CÔNG TYPE C: 31276624270 (BẰNG GANG FC300), DÙNG CHO MÁY TIỆN CNC, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 100MM X CHIỀU CAO 38MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73251090 | CHI TIẾT KHÓA CỦA MÁY GIA CÔNG, BLOCK: 3D326100040 (VẬT LIỆU GANG FC300), DÙNG CHO TAY CẦM ĐIỀU KHIỂN MÁY TIỆN CNC, ĐƯỜNG KÍNH 130MM X CHIỀU CAO 103 MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73251090 | CHÂN ĐẾ KÊ MÁY GIA CÔNG TYPE A: 31276624260 (BẰNG GANG FC300), DÙNG CHO MÁY TIỆN CNC, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 70MM X CHIỀU CAO 18MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73251090 | CHI TIẾT KHÓA CỦA MÁY GIA CÔNG, BLOCK: 0E016100010 (VẬT LIỆU GANG FC300), DÙNG CHO TAY CẦM ĐIỀU KHIỂN MÁY TIỆN CNC, ĐƯỜNG KÍNH 130MM X CHIỀU CAO 100 MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台