全球贸易商编码:36VN0104253615
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:28751 条 相关采购商:125 家 相关供应商:84 家
相关产品HS编码: 39199099 39209199 39209990 39269099 40161090 40169390 40169999 48191000 48192000 48211090 70199090 73181510 73181590 82054000 83014090 83021000 84145199 84145949 84433990 84713020 84715010 84715090 84716030 84716040 84717020 84717050 84719010 84732900 84733010 84733090 85044011 85044019 85044090 85049020 85049039 85072095 85176229 85176269 85176292 85176299 85177021 85177039 85177040 85177099 85182990 85258010 85258039 85285200 85285910 85291030 85291092 85291099 85299053 85299054 85299055 85299091 85299094 85299099 85366999 85371019 85371099 85414010 85423100 85423900 85437020 85441190 85442011 85444229 85444294 85444296 85444298 85444299 85444929 85444949 90011090 90012000 90019090 90138020 90138090 90318090 91149000 94054099
相关贸易伙伴: ASUS GLOBAL PTE. LTD. , MSI COMPUTER CORP. , MICRO-STAR INTERNATIONAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC FPT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC FPT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其28751条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC FPT 公司的采购商125家,供应商84条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 60 | 89 | 21 | 10379 | 0 |
2022 | 出口 | 54 | 71 | 14 | 3839 | 0 |
2022 | 进口 | 40 | 35 | 15 | 1230 | 0 |
2021 | 出口 | 60 | 73 | 12 | 4207 | 0 |
2021 | 进口 | 51 | 42 | 13 | 1999 | 0 |
2020 | 出口 | 21 | 83 | 3 | 2212 | 0 |
2020 | 进口 | 39 | 27 | 8 | 1301 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC FPT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC FPT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC FPT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84733010 | Bo mạch dùng cho máy tính xách tay có gắn chíp, hiệu MSI,Part.No:607-14D31-06S,hàng không chứa mật mã dân sự,hàng không thanh toán,mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39269099 | Vỏ bàn phím dùng cho máy tính xách tay, hiệu MSI, mã hàng 957-15812E-C21. hàng không chứa mật mã dân sự, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85299094 | Tấm màn tinh thể lỏng dùng để hiển thị hình ảnh cho màn hình máy tính laptop, mã: MV230FHM-N41 ,23 inch, Hãng: BOE,mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85299094 | Tấm màn tinh thể lỏng dùng để hiển thị hình ảnh cho màn hình máy tính laptop, mã: MV238FHB-N30, 23.8 inch, Hãng: BOE,mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 48211090 | Tem niêm phong 42mm,28mm cho máy tính xách tay bằng giấy, hiệu MSI, mã hàng G51-N1RAZ81-CB8. hàng không chứa mật mã dân sự, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 91061000 | .#&V5L-P FACE TIME ATTENDANCE MACHINE, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 91061000 | V5L-P FACE TIME ATTENDANCE MACHINE, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 91061000 | KJTECH KJ3500 TIME ATTENDANCE MACHINE | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 91061000 | KJTECH KJ3500 TIME ATTENDANCE MACHINE #&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444922 | U/UTP CABLE, CAT.6, 4 PAIRS, CM, 23 AWG, SOLID, BLUE, 305M, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***Õ | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台