HLST CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0104232206

该公司海关数据更新至:2024-09-16

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1011 条 相关采购商:6 家 相关供应商:56 家

相关产品HS编码: 44032190 44071100 44079790 44079990

相关贸易伙伴: BERNECK SA PAINEIS E SERRADOS , ARAUCO ARGENTINA S.A. , VANPORT INTERNATIONAL INC. 更多

HLST CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HLST CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1011条相关的海关进出口记录,其中 HLST CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商56条。

HLST CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 6 3 63 0
2022 出口 1 2 1 36 0
2022 进口 29 2 13 312 0
2021 出口 3 4 3 29 0
2021 进口 51 4 12 544 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HLST CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HLST CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HLST CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-31 进口 44071100 Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 50mm x 200mm and Wider (42.362m3)(hàng không nằm trong danh mục cites) NEW ZEALAND N***. 更多
2022-07-31 进口 44071100 Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 50mm x 200mm and Wider (89.244m3)(hàng không nằm trong danh mục cites) NEW ZEALAND N***. 更多
2022-07-31 进口 44071100 Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 25;38mm x 100mm and Wider r (85.583m3)(hàng không nằm trong danh mục cites) NEW ZEALAND N***. 更多
2022-07-31 进口 44071100 Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 19mm x 75mm up x 1.8m up (52.416m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) BRAZIL M***. 更多
2022-07-31 进口 44071100 Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 15mm x 90;140mm x 1.8m up (101.912m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) BRAZIL M***. 更多
2024-09-16 出口 82073000 KHUÔN CẮT, DẬP K302YJ3414002MP+600+NEW (MODEL 302YJ34140) (CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TEM NHÃN). HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-16 出口 82073000 KHUÔN CẮT, DẬP K302YJ3413002MP+600+NEW (MODEL 302YJ34130) (CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TEM NHÃN). HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-16 出口 82073000 KHUÔN CẮT, DẬP K30C0D18B3002MP+600+NEW (MODEL 30C0D18B30) (CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT TEM NHÃN). HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-05-16 出口 82073000 CUTTING AND STAMPING DIE K30C135001002MP+600+NEW (MODEL 008-21091051) (MATERIAL MADE OF STEEL, USED IN LABEL PRODUCTION). 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-05-16 出口 84425000 PRINT PLATE K30C135001001MP+700+NEW (MODEL 30C1350010-01) (USED TO PRINT PRODUCTS IN THE LABEL PRINTING INDUSTRY, MADE OF SYNTHETIC PLASTIC). 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM C***M 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询