全球贸易商编码:36VN0104211414
地址:An Phú, Hoài Đức, Hà Đông, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:136 条 相关采购商:3 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39162020 39233090 39269099 83100000 84149029 84189910 84818063 84818099 84819029 85011099 85168030
相关贸易伙伴: BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO., LTD. , ANHUAI CO., LTD. , HANGZHOU WEIGUANG ELECTRONIC CO., LTD. 更多
CONG TY DUC MINH 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY DUC MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其136条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY DUC MINH 公司的采购商3家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 9 | 11 | 2 | 80 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 10 | 1 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY DUC MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY DUC MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY DUC MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 85011099 | Mô tơ của tủ đông lạnh( loại vòng bạc), model YZF10-20-26+H72, 220-240V.36W, 1 pha, 50Hz, xoay chiều. hiệu WEIGUANG. hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85011099 | Mô tơ của tủ đông lạnh( loại vòng bạc), model YZF16-25-26+H84 , 220-240V.60W, 1 pha, 50Hz, xoay chiều. hiệu WEIGUANG. hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85011099 | Mô tơ của tủ đông lạnh( loại trục bi), model YJF12038HB, 220-240V.36W, 1 pha, 50Hz, xoay chiều. hiệu WEIGUANG. hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85011099 | Mô tơ của tủ đông lạnh( loại trục bi), model YJF12038HS, 220-240V.36W, 1 pha, 50Hz, xoay chiều. hiệu WEIGUANG. hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84149029 | Lồng bảo vệ cánh quạt của mô tơ tủ lạnh bằng thép sơn đen,Model H25. đường kính 200mm. hiệu WEIGUANG. hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 84189990 | FREEZER DOOR, STAINLESS STEEL MATERIAL, SIZE (677X755X49)MM. MANUFACTURER: DUC MINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY. 100% NEW SAMPLE PRODUCT #&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 84189990 | FREEZER DOOR, STAINLESS STEEL MATERIAL, SIZE (577X755X49)MM. MANUFACTURER: DUC MINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY. 100% NEW SAMPLE PRODUCT #&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 84189990 | FREEZER DOOR, STAINLESS STEEL MATERIAL, SIZE (426X620X49)MM. MANUFACTURER: DUC MINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY. 100% NEW SAMPLE PRODUCT #&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 84189990 | FREEZER DOOR, STAINLESS STEEL MATERIAL, SIZE (476X620X49)MM. MANUFACTURER: DUC MINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY. 100% NEW SAMPLE PRODUCT #&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 84189990 | FREEZER DOOR, STAINLESS STEEL MATERIAL, SIZE (576X620X49)MM. MANUFACTURER: DUC MINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY. 100% NEW SAMPLE PRODUCT #&VN | CHINA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台