VATCOM CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0104209888

该公司海关数据更新至:2024-04-16

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:881 条 相关采购商:7 家 相关供应商:14 家

相关产品HS编码: 39174000 73269099 84212990 84219999 84718090 84812090 84819090 85285920 85371099 85423900 90261010 90261030 90261040 90262030 90262040 90268010 90268020 90269020 90278030 90279010 90303390 90318000

相关贸易伙伴: EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED. , MICRO PRECISION PRODUCTS PVT.LTD. , WIKA INSTRUMENTATION PTE LTD. 更多

VATCOM CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VATCOM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其881条相关的海关进出口记录,其中 VATCOM CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商14条。

VATCOM CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 3 3 6 0
2022 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 9 23 9 312 0
2021 出口 3 3 3 6 0
2021 进口 8 20 6 550 0
2020 出口 1 1 1 1 0
2020 进口 1 2 1 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VATCOM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VATCOM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VATCOM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-21 进口 90262040 Đồng hồ đo áp suất chất lỏng kiểu chênh áp, loại cơ khí, Model: 712.15.160, mặt: 160 mm, ren: 2xG1/4 female, dải đo: 0...18000 mmH2O, hàng mới 100% do hãng Wika sản xuất GERMANY W***. 更多
2022-07-21 进口 90262040 Đồng hồ đo áp suất chất lỏng, loại cơ khí, model: 232.50.100, mặt: 100mm, dải đo: 0 đến 1 MPa, ren kết nối: 1/2NPT, chân đứng, D=0.6mm, hàng mới 100% do hãng Wika sản xuất. POLAND W***. 更多
2022-07-21 进口 90262040 Đồng hồ đo áp suất chất lỏng, loại cơ khí, model: 232.50.100, mặt: 100mm, dải đo: 0 đến 1 MPa, ren kết nối: 1/2NPT, chân đứng, hàng mới 100% do hãng Wika sản xuất. POLAND W***. 更多
2022-07-21 进口 90262040 Đồng hồ đo áp suất chất lỏng, loại cơ khí, model: 232.50.100, mặt: 100mm, dải đo: 0 đến 10 MPa, ren kết nối: 1/2NPT, chân đứng, hàng mới 100% do hãng Wika sản xuất. POLAND W***. 更多
2022-07-21 进口 90268020 Đồng hồ đo nhiệt độ chất lỏng, loại cơ khí, Model: S73.100, mặt: 100 mm, dải đo: 0...700oC, chiều dài thân chèn:330mm, hàng mới 100% do hãng Wika sản xuất. POLAND W***. 更多
2024-04-16 出口 90262090 DIFFERENTIAL PRESSURE MEASURING DEVICE WITH MEMBRANE, MODEL: IDP10S-TS1C01AA-M2L1 + DS-FDH7FAEEZZ4Z + DC-RA4ACA, S/N : 21190836, USED PRODUCT, MANUFACTURED BY FOXBORO-SCHNEIDER ELECTRIC#&US SINGAPORE W***. 更多
2023-07-31 出口 85423900 LIQUID FLOW SENSOR MAIN BOARD, CODE: SPA200-SB, ELECTRICALLY OPERATED TYPE, NSX: ENVEA (PCME), USED #&GB UNITED KINGDOM S***D 更多
2023-07-31 出口 85423900 DUST AND FLOW METER COMMUNICATION BOARD, CODE: SPAIM-DB, ELECTRICALLY OPERATED TYPE, NSX: ENVEA (PCME), USED #&GB UNITED KINGDOM S***D 更多
2023-07-31 出口 85423900 PRESSURE SENSOR BOARD FOR LIQUID FLOW METER, CODE: SPA200-PB, ELECTRICALLY OPERATED TYPE, NSX: ENVEA (PCME), USED #&GB UNITED KINGDOM S***D 更多
2023-07-31 出口 85423900 INTERFACE BOARD FOR LIQUID FLOW SENSOR, CODE: SPA200-IB, ELECTRICALLY OPERATED TYPE, NSX: ENVEA (PCME), USED #&GB UNITED KINGDOM S***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询