全球贸易商编码:36VN0104126141
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:893 条 相关采购商:46 家 相关供应商:92 家
相关产品HS编码: 25132000 25151210 25151220 25161210 25161220 28273200 34059090 35069100 39079130 68029310 68042100 68042200 69072293 70193990 73181210 73182990 73231000 73269099 82029990 82055900 82057000 82089000 84198919 84242029 84639010 84641010 84642010 84669390 85143090 90173000 96039040
相关贸易伙伴: DELLAS S.P.A. , G.M.C. S.P.A , GRAMAZINI GRANITOS E MARMORES THOMAZINI LTDA. 更多
HTEX.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HTEX.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其893条相关的海关进出口记录,其中 HTEX.,JSC 公司的采购商46家,供应商92条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 27 | 6 | 4 | 54 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 9 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 46 | 33 | 9 | 310 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 72 | 31 | 13 | 457 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HTEX.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HTEX.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HTEX.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90173000 | Thước cuộn Dài 5m, rộng 0.25m bằng sắt, dùng để đo kích thước đá, 1 thùng =180 cái.hiệu ZYLV, SX bởi HUIYANG QUANTITY CO.,LTD. mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82029990 | Lưỡi cưa dùng cho máy cắt đá dùng cắt tạo hình chất liệu sắt, dày 9mm,đường kính:(100-2000)mm,Mới 100%. Sx bởi RIZHAO HEIN SAW CO.,LTD. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 68029310 | Đá granite(Imperial Gold) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày:(0.018 -0.02)m,kích cỡ:( 1.3-2.5) m x(2.6-3.8) m.Mới 100%,SX bởi RENUKA INDUSTRIES,số lượng =853.806M2,đơn giá =30usd | INDIA | M***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 68042200 | Đầu mài từ nhựa và chất dính kết tạo thành, đường kính 20cm, mới 100%,sản xuất bởi Granito Brushes Pvt. Ltd | INDIA | M***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 68042200 | Đá mài từ sợi và chất dính kết tạo thành, đường kính ngoài, trong(100 x40)mm,dày 12mm,1thùng = 100 chiếc, mới 100%,hiệu RED EAGLE, SX bởi Huizhou Jiahua Abrasives Co., Ltd | CHINA | D***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 68029110 | VOLAKAS C MARBLE SLABS, POLISHED ON ONE SIDE, 18MM THICK, SIZE: (130-200) X (130-780) MM. PROCESSED GOODS, IMPORTED FROM ACCOUNT NUMBER: 106533921540 ON AUGUST 29, 2024 #&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 68029110 | BDN MS MARBLE, POLISHED SLAB, 1 SIDE, 18MM THICK, SIZE: 737X(1160-2180)MM. PROCESSED GOODS, IMPORTED FROM ACCOUNT NUMBER: 106505476600 ON AUGUST 16, 2024#&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 68029110 | BDN MS MARBLE, POLISHED SLAB, 1 SIDE, 18MM THICK, SIZE: (130-200) X (130-780) MM. PROCESSED GOODS, IMPORTED FROM ACCOUNT NUMBER: 106505476600 ON AUGUST 16, 2024 #&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 68029110 | VOLAKAS C MARBLE SLABS, POLISHED ON ONE SIDE, 18MM THICK, SIZE: 737X(1160-2180)MM. PROCESSED GOODS, IMPORTED FROM ACCOUNT NUMBER: 106533921540 ON AUGUST 29, 2024#&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 68010000 | GRANITE PRODUCTS ARE SAWED, CUT, AND BLEACHED INTO FINISHED PRODUCTS, QC 10X10X5CM, TOTAL CONSTRUCTION COST AND RAW MATERIAL COST <51% OF PRODUCT VALUE, (TECHNICAL UNIT: HUNG DUNG, CONSTRUCTION UNIT: TRUONG HUY, TAN LAP VILLAGE QUARRY, DUC BINH DONG COMMUNE, SONG HINH DISTRICT, PHU YEN PROVINCE),#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台