全球贸易商编码:36VN0104079237
该公司海关数据更新至:2025-02-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9002 条 相关采购商:202 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 39019090 39191010 39191099 39199010 39199099 39201090 39204390 76072090 84778039
相关贸易伙伴: EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC, , JIANGXI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP LTD. , YIWU JUXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 更多
HANOPRO CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANOPRO CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9002条相关的海关进出口记录,其中 HANOPRO CO., LTD. 公司的采购商202家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 111 | 26 | 6 | 2319 | 0 |
2022 | 出口 | 99 | 24 | 6 | 1791 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 11 | 4 | 137 | 0 |
2021 | 出口 | 110 | 20 | 9 | 1578 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 7 | 4 | 138 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANOPRO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANOPRO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANOPRO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 39202099 | Dây đai đóng gói hàng hóa dạng cuộn chất liệu nhựa PP kích thước W8.4-9MM*L3500M màu trong trắng. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39202099 | Dây đai đóng gói hàng hóa dạng cuộn chất liệu nhựa PP kích thước W4.4-5MM*L6000M màu trong trắng. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 84224000 | Máy đóng gói tự động bằng dây đai PP hđ bằng điện 220V/50Hz, phù hợp chiều rộng dây đai: 9,12mm, tốc độ buộc dây: 1.5s/vòng. Model Q8, hsx: TAIZHOU XUTIAN PACKING MACHINE CO., LTD.mới 100%. | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 84224000 | Máy đóng gói tự động bằng dây đai PP hđ bằng điện 220V/50Hz, phù hợp chiều rộng dây đai: 5,9,12mm, tốc độ buộc dây: 1.1s/vòng. Model Q80, hsx:TAIZHOU XUTIAN PACKING MACHINE CO., LTD., hàng mới 100%. | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 84224000 | Máy đóng gói bán tự động bằng dây đai PP hđ bằng điện 220V/50Hz, phù hợp chiều rộng dây buộc: 5-15.5mm; lực siết căng: 1-40N. Model TD88G, hsx: TAIZHOU XUTIAN PACKING MACHINE CO., LTD., hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2025-02-28 | 出口 | 39191099 | OPP-EX-885#&OPP ADHESIVE TAPE 70MM*80Y.100% NEW#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2025-02-28 | 出口 | 39191099 | OPP-EX-717#&OPP TT ADHESIVE TAPE (18MM X 40M).100% NEW#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2025-02-28 | 出口 | 39191099 | OPP-EX-631#&OPP TT ADHESIVE TAPE (70MM X 45M).100% NEW#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2025-02-28 | 出口 | 39191099 | OPP-EX-452#&OPP ADHESIVE TAPE 48MM X 80Y. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2025-02-28 | 出口 | 39199099 | OPP TRANSPARENT ADHESIVE TAPE 1280MM X 100M. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台