全球贸易商编码:36VN0103807130
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:412 条 相关采购商:14 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 40101100 48045110 48114990 72251100 73182200 74091100 76069100 76169990 82081000 84798110 84799030 84821000 84836000 85043399 85043416 85049039 85359010 85359090 85364990 85414029
相关贸易伙伴: NIPPON STEEL TRADING CORP. , BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. , FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD. 更多
HA NOI TRANSFORMER.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HA NOI TRANSFORMER.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其412条相关的海关进出口记录,其中 HA NOI TRANSFORMER.,JSC 公司的采购商14家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 16 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 19 | 8 | 198 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 24 | 8 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HA NOI TRANSFORMER.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HA NOI TRANSFORMER.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HA NOI TRANSFORMER.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 72251100 | Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng,các hạt tinh thể có định hướng,loại B23R075,KT dày 0.23mm rộng 950mm-1200mm/1 cuộn(9 cuộn), C:0.01%,SI:2.8%-3.6%,mới 100%.ĐG:3.900,0USD/TNE | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 72251100 | Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng,các hạt tinh thể có định hướng,loại 20PTD080, dạng cuộn, dày 0.2mm, rộng 1120mm, C:0.08%, SI:(0.6-6)%. Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 72251100 | Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng,các hạt tinh thể có định hướng,loại 20PTD080, dạng cuộn, dày 0.2mm, rộng 990mm, C:0.08%, SI:(0.6-6)%. Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 72251100 | Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng,các hạt tinh thể có định hướng,loại B23R075,KT dày 0.23mm rộng 950mm-1200mm/1 cuộn(8 cuộn), C:0.01%,SI:2.8%-3.6%,mới 100%.ĐG:3.820,0USD/TNE | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 72251100 | Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng,các hạt tinh thể có định hướng,loại 20PTD085,KT dày 0.2mm rộng 900mm-1200mm/1 cuộn (56 cuộn), C:0.08%, SI:0.6%-6%,mới 100%.ĐG:3,850.00USD/TNE | CHINA | B***D | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85043399 | 250KVA 15/0.4KV VACUUM CAST RESIN DRY TRANSFORMER. MANUFACTURER: MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY. 100% NEW.#&VN | ITALY | E***L | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85043419 | 1000KVA 20/0.4KV VACUUM CAST RESIN DRY TRANSFORMER. MANUFACTURER: MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY. 100% NEW.#&VN | ITALY | E***L | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85043419 | 1250KVA 15/0.4KV VACUUM CAST RESIN DRY TRANSFORMER. MANUFACTURER: MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY. 100% NEW.#&VN | ITALY | E***L | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85043399 | 400KVA 15/0.4KV VACUUM CAST RESIN DRY TRANSFORMER. MANUFACTURER: MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY. 100% NEW.#&VN | ITALY | E***L | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85043419 | 630KVA 15/0.4KV VACUUM CAST RESIN DRY TRANSFORMER. MANUFACTURER: MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY. 100% NEW.#&VN | ITALY | E***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台