全球贸易商编码:36VN0103678189
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:747 条 相关采购商:11 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 84714190 84716090 84717020 85176221 85176229 85176249 85311090 85363010 85381019 90262030 90268010 90303390
相关贸易伙伴: AXIOMTEK CO LTD., , CONG TY TNHH JIANGJING LIGHTING BAC NINH , CONG TY TNHH SEGYUNG VINA 更多
MC&TT CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MC&TT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其747条相关的海关进出口记录,其中 MC&TT CO., LTD. 公司的采购商11家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 3 | 2 | 98 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 14 | 3 | 120 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 63 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 20 | 4 | 230 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MC&TT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MC&TT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MC&TT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 85176221 | Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất có chức năng truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2.4GHz (router) dùng cho tự động hóa, Model: F3436, hàng mới 100%, hãng sx: Four-faith/China | CHINA | X***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85176221 | Bộ chuyển đổi Modbus cổng nối 4 cổng RS-232/485/422 sang 2 cổng Ethernet, nguồn 12-48VDC, dùng cho máy tính, model: GW1114-4DI(3IN1)-RJ-P(12-48VDC), hàng mới 100%, hsx: 3onedata-China | CHINA | 3***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85176229 | Thiết bị chuyển mạch 8 cổng Gigabit Ethernet, dùng cho máy tính, nguồn 12-48VDC, model: ES208G, hàng mới 100%, hsx: 3onedata-China | CHINA | 3***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85176229 | Thiết bị chuyển mạch 2 cổng quang Single-mode, SC 20KM sang 6 cổng Ethernet, nguồn 12-48VDC, dùng cho máy tính, model: IES618-2F(SSC20KM), hàng mới 100%, hsx: 3onedata-China | CHINA | 3***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85176229 | Thiết bị chuyển mạch 5 cổng Gigabit Ethernet, nguồn 12-48VDC, dùng cho máy tính, model: IES205G, hàng mới 100%, hsx: 3onedata-China | CHINA | 3***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | VỎ MÁY JIG (PULL COVER) DTI_UV BJBP24-02-H-0203, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | VỎ MÁY COVER UV BJBP24- SD-08-0401-00, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | VỎ MÁY COVER UV-B BJBP24- SD-08-0402-00, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | VỎ MÁY COVER (PULLEY) BJBN23-01-A-1208-00, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | VỎ MÁY JIG (PULL COVER) DTI_UV BJBP24-02-H-0122, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台