全球贸易商编码:36VN0103672941
该公司海关数据更新至:2024-03-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1368 条 相关采购商:6 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 30061090 30064020 62113290 90029090 90181200 90181900 90183910 90183990 90189030 90189090 90192000 90213900 90251920 94029010
相关贸易伙伴: PROTECH LEADED EYEWEAR, INC. , SENKO MEDICAL INSTRUMENT MFG. CO., LTD. , GE HEALTHCARE PTE LTD. 更多
OCEAN MEDICAL EQUIPMENT.JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。OCEAN MEDICAL EQUIPMENT.JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1368条相关的海关进出口记录,其中 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT.JSC 公司的采购商6家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 34 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 10 | 9 | 497 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 45 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 16 | 12 | 789 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT.JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT.JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
OCEAN MEDICAL EQUIPMENT.JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 90213900 | Stent thanh quản bằng silicone (REF: 320009), size:9mm.Dụng cụ đặt trong cơ thể người lâu dài trên 30 ngày. do Boston medical Production Inc, sản xuất.Mới 100% | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90213900 | Stent thanh quản bằng silicone (REF: 520010), size:10mm.Dụng cụ đặt trong cơ thể người lâu dài trên 30 ngày. do Boston medical Production Inc, sản xuất.Mới 100%(FOC) | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90213900 | Stent thanh quản bằng silicone (REF: 520010), size:10mm.Dụng cụ đặt trong cơ thể người lâu dài trên 30 ngày. do Boston medical Production Inc, sản xuất.Mới 100% | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90213900 | Vi ống thông can thiệp chụp động mạch gan trong điều trị ung thư gan MCV135M-E,Size: 2.2Fr.135cm,dụng cụ đặt trong cơ thể người trên 30 ngày,doTokai medical Products,sản xuất. Mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90213900 | Vi ống thông can thiệp chụp động mạch gan trong điều trị ung thư gan MSV135M-E,size:1.8Fr,135cm,,dụng cụ đặt trong cơ thể người trên 30 ngày,do Tokai medical Products,sản xuất.Mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-03-08 | 出口 | 90189090 | FIBER LASER WIRE PRODUCT CODE: DLF-147-6,600UM 3M, TOOL USED FOR LASER BURNING MACHINE, MANUFACTURED BY DIOTECH CO.,LTD. 100% NEW PRODUCT #&KR | KOREA | D***H | 更多 |
2023-06-02 | 出口 | 90183990 | INTRATRACHEAL TUBE IC7(W15C) SIZE 7, AN AID IN TRACHEOSTOMY, FOR SURGICAL USE, MANUFACTURED BY MERASENKO CORPORATION IN 2023. 100% BRAND NEW #&FIT | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2022-12-22 | 出口 | 90213900 | Alt.hough closed atrial septal defect 9-ASD-036, Lot:7306910,Hsd: 30/11/2024, Instruments placed in the human body for more than 30 days, manufactured by Abbott Medical. &US | UNITED STATES | A***L | 更多 |
2022-07-12 | 出口 | 90213900 | Ổ cối khớp háng H29 DM052, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%#&FR | FRANCE | M***A | 更多 |
2022-07-12 | 出口 | 90213900 | Ổ cối khớp háng H29 DM058, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%#&FR | FRANCE | M***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台