全球贸易商编码:36VN0103472639
该公司海关数据更新至:2024-07-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2256 条 相关采购商:10 家 相关供应商:54 家
相关产品HS编码: 03057211 03057219 03063120 03063300 03078110 03081920 05010000 05040000 09041190 12129990 13021990 2071499 3057211 3057219 3063120 3063300 3081920 5010000 5040000 5119130
相关贸易伙伴: EURO TRADING INTERNATIONAL , PT.MINA JAYA WYSIA , HOONG KIT ENTERPRISE 更多
ANH QUAN INTETRA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANH QUAN INTETRA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2256条相关的海关进出口记录,其中 ANH QUAN INTETRA CO., LTD. 公司的采购商10家,供应商54条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 7 | 3 | 2 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 32 | 11 | 10 | 1077 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 41 | 21 | 15 | 1156 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANH QUAN INTETRA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANH QUAN INTETRA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANH QUAN INTETRA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 02064900 | CL01#&Chân lợn đông lạnh chưa qua sơ chế, đóng gói 10 kg/thùng. Hạn sử dụng đến 10/2022. Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102798958511/E31 ngày 06/08/2019. | SPAIN | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 02064900 | CL01#&Chân lợn đông lạnh chưa qua sơ chế, đóng gói 10 kg/thùng. Hạn sử dụng đến 10/2022. Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102811766040/E31 ngày 13/08/2019. | SPAIN | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 02064900 | CL01#&Chân lợn đông lạnh chưa qua sơ chế, đóng gói 10 kg/thùng. Hạn sử dụng đến 10/2022. Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102826340520/E31 ngày 21/08/2019. | SPAIN | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 03057211 | Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES. | PAKISTAN | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 03057211 | Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES. | PAKISTAN | L***. | 更多 |
2024-07-29 | 出口 | 02071499 | FROZEN BONELESS CHICKEN FEET, PACKAGING: 16KG/CARTON. USED AS FOOD. THE GOODS ARE NOT LISTED IN THE CITED LIST. 100% NEW GOODS#&VN | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 02071499 | FROZEN BONELESS CHICKEN FEET, PACKAGING: 16KG/CARTON. USED AS FOOD. THE GOODS ARE NOT LISTED IN THE CITED LIST. 100% NEW GOODS#&VN | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2024-04-08 | 出口 | 02071499 | FROZEN BONELESS CHICKEN FEET, PACKAGING: 16KG/CARTON. USED AS FOOD. GOODS NOT INCLUDED IN THE LIST OF CITES.#&VN | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-07-30 | 出口 | 03057219 | Bong bóng cá Nóc sấy khô (Diodon holocanthus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites#&VN | VIETNAM | D***G | 更多 |
2022-07-21 | 出口 | 03057219 | Bong bóng cá Vược khô (Lates calcarifer),hàng không thuộc danh mục Cites.#&GN | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台