全球贸易商编码:36VN0103414411
该公司海关数据更新至:2024-05-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2373 条 相关采购商:5 家 相关供应商:128 家
相关产品HS编码: 05111000 10039000 10059090 12149000 21021000 23024090 23040090 23099019 23099020 23099090 28363000 30023000 30067000 34039919 35069900 38089490 38220020 38220090 38249999 39172300 39173299 39173999 39189011 39201019 39211992 39231090 39232990 39233090 39235000 39239090 39259000 39262090 39269099 40091100 40091290 40092290 40101900 40103100 40103600 40103900 40149010 40149090 40169120 40169390 40169500 40169999 40170090 44219999 48195000 49119990 5111000 55082010 56079090 61091010 68051000 68053000 68138100 68138900 70099200 73049090 73069099 73072190 73072210 73072990 73079110 73079190 73079210 73079910 73079990 73089099 73090099 73102999 73129000 73141910 73151191 73159090 73181490 73181510 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73201090 73209090 73259100 73269099 74122099 76129090
相关贸易伙伴: VOGELSANG GMBH & CO. KG , WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD , DANSTAR FERMENT A.G. 更多
TH MILK FOOD 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TH MILK FOOD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2373条相关的海关进出口记录,其中 TH MILK FOOD 公司的采购商5家,供应商128条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 82 | 170 | 23 | 1125 | 0 |
2021 | 进口 | 102 | 210 | 24 | 1242 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TH MILK FOOD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TH MILK FOOD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TH MILK FOOD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 12149000 | Cỏ khô OATEN HAY (Cỏ khô từ yến mạch) đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 29 kg/kiện, Nhà sản xuất J.T.JOHNSON AND SONS PTY . LTD , hàng mới 100%. | AUSTRALIA | J***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 12149000 | Cỏ khô OATEN HAY (Cỏ khô từ yến mạch) đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 29 kg/kiện, Nhà sản xuất BALCO AUSTRALIA PTY LTD , hàng mới 100%. | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90262040 | Cảm biến áp suất cao (High Pressure Switch) model: ACB2UA448W 22/28, mã 5002084,bằng nhựa và kim loại,k hđ bằng điện,dùng đo mức áp suất đầu hút máy lạnh dàn vắt sữa, NSX: AFIMILK,SX năm 2022,mới 100% | ISRAEL | A***T | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 12149000 | Cỏ khô OATEN HAY (Cỏ khô từ yến mạch) đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 29 kg/kiện, Nhà sản xuất BALCO AUSTRALIA PTY LTD , hàng mới 100%. | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 23099020 | STEAROLAC 90. Sản phẩm bổ sung axit béo dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa. NXS: WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD | MALAYSIA | W***D | 更多 |
2024-05-31 | 出口 | 90189090 | SCALPEL BLADE NO 22 SCALPEL BLADE, CODE 141132, SCALPEL BLADE NO. 22, MADE OF STAINLESS STEEL, USED IN VETERINARY SURGERY, LOT: 23276698, 23326771, EXPIRY DATE: JUNE 30, 2028, JULY 31, 2028, NSX : KRUUSE, 100% NEW#&DK | DENMARK | J***S | 更多 |
2024-02-22 | 出口 | 90318090 | PULSATOR TESTER, MODEL: PTV 517-050204.B, S/N: 1100000199/007, CAPACITY 24W, VOLTAGE 12V, MANUFACTURER: MEDITATION PRECISION SL, MANUFACTURED IN 2010#&ES | SPAIN | M***L | 更多 |
2024-01-26 | 出口 | 90318090 | PULSATOR TESTER, MODEL: PTV 517-050204.B, S/N: 1100000199/007, CAPACITY 24W, VOLTAGE 12V, MANUFACTURER: MEDITATION PRECISION SL, MANUFACTURED IN 2010#&ES | SPAIN | M***L | 更多 |
2023-08-25 | 出口 | 85371019 | TRACTOR CONTROL PANEL (MILK STIRRER ACCESSORY), OPERATES ON 220V VOLTAGE, MANUFACTURER: URBAN GMBH & CO.KG, 100% NEW.#&VN | GERMANY | U***G | 更多 |
2022-10-29 | 出口 | 83024290 | Metal mechanical board, code 860123189, ncc TH MILK FOOD JOINT STOCK COMPANY, 100% brand new#&VN | THAILAND | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台