全球贸易商编码:36VN0103335495
该公司海关数据更新至:2022-07-26
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:586 条 相关采购商:0 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 73082011 73121099 73181510 73181590 73269099 76082000 76141011 76149011 76149090 76161090 76169990 82032000 82089000 84131910 84131920 84678900 84798940 84835000 84836000 85042199 85353020 85354000 85359010 85359090 85367090 85369099 85447090 85461000 85462090 85469000 85479090
相关贸易伙伴: TESMEC S.P.A , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 更多
HDC MED&TECH., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HDC MED&TECH., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其586条相关的海关进出口记录,其中 HDC MED&TECH., JSC 公司的采购商0家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 18 | 16 | 4 | 186 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 27 | 5 | 400 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HDC MED&TECH., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HDC MED&TECH., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HDC MED&TECH., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 85369099 | Đầu nối đồng nhôm, mã hiệu CAPG-C4, dài 104mm. Mới 100%. Dùng để đấu nối dây dẫn điện bằng đồng trong lưới điện phân phối | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85369099 | Đầu cốt bằng đồng, mã hiệu DT2-120, dài 141mm; đường kính thân 20mm. Mới 100%. Dùng để nối dây dẫn điện bằng đồng trong lưới điện phân phối. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 76161090 | Khóa néo bulong nhôm, dài 180 mm,Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu NLL-2 | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 76161090 | Ống nối bằng nhôm, dài 540 mm,Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu JY-185/30 | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 76161090 | Khóa néo ép bằng nhôm, dài 455 mm,Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu NY-185/30 | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台