全球贸易商编码:36VN0103305074002
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6092 条 相关采购商:80 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 39232199 40101900 56039400 68042100 68042200 68051000 72241000 76042990 81019990 82081000 84241090 84602300 84602910 84603910 84615010 84662010 84798940 85011029 85081990 85371012 85423100 90318090 90328100
相关贸易伙伴: ANCA MANUFACTURING (THAILAND) LTD ( , 21CENTURY CO., LTD. , KINIK COMPANY. 更多
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ AN MI - CHI NHÁNH HƯNG YÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ AN MI - CHI NHÁNH HƯNG YÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6092条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ AN MI - CHI NHÁNH HƯNG YÊN 公司的采购商80家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 44 | 15 | 4 | 1602 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 14 | 2 | 932 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 31 | 10 | 605 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 16 | 2 | 280 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 29 | 10 | 497 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 9 | 4 | 432 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ AN MI - CHI NHÁNH HƯNG YÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ AN MI - CHI NHÁNH HƯNG YÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ AN MI - CHI NHÁNH HƯNG YÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 35069900 | Bộ keo dán HV998(400g) + AV138 M-1(1000g) dùng để kết dính chi tiết kim loại, do hãng Huntsman Advanced Materials sản xuất, hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 81019990 | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn MH10F RSM-1000-3300PG kích thước Phi 10x330mm, dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa, hãng CYC, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 81019990 | Hợp kim cứng Vonfram (89.5%-90.5%) và Coban (9.5% - 10.5%) dạng thanh tròn CB-RGM 1000-330 GE20 kích thước D10x330mm, dùng để sản xuất mũi khoan, dao phay, dao doa do hãng CB sản xuất, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 81019990 | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn MH10F RSM-0620-3300UG kích thước Phi 6.2x330mm, dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa, hãng CYC, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 81019990 | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn MH10F RSFM-1000-0730PG kích thước Phi 10x73mm, dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa, hãng CYC, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 81019990 | SPRING WINDING SHAFT 4052 D5*L13*L28 CARBIDE MATERIAL, INSTALLED IN SPRING WINDING SHAFT MACHINE, USED TO MANUFACTURE DIAMETER FOR SPRING, 100% NEW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 81019990 | SPRING WINDING SHAFT 4052 D5*L13*L28 CARBIDE MATERIAL, INSTALLED IN SPRING WINDING SHAFT MACHINE, USED TO MANUFACTURE DIAMETER FOR SPRING, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY CẦU HỢP KIM BẬC D4.5 PHỦ ALTIN D4.5*R2.25*15L*D6*4F*60L VẬT LIỆU CARBIDE, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82075000 | MŨI KHOAN TÂM D2 HỢP KIM D2*D4*50L*90ĐỘ*2F VẬT LIỆU CARBIDE, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | KSP48560 16 ENDMILL 4FL SQ TA SER OIS NB-AM-48560 MILLING CUTTER, USED FOR METAL PROCESSING IN CNC MACHINES, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台