全球贸易商编码:36VN0103066115
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:146 条 相关采购商:6 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 25199090 28273200 28291900 28342990 28352910 28371100 31023000 31025000
相关贸易伙伴: Y AND M INTERNATIONAL CORP. , HEBEI CHENGXIN CO., LTD. , 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED 更多
VILAW CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VILAW CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其146条相关的海关进出口记录,其中 VILAW CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 4 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 10 | 4 | 32 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 10 | 6 | 47 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VILAW CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VILAW CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VILAW CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 28291900 | Kali clorat (Potassium chlorate) ( KCLO3) 97%, Thể rắn. Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp,Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 3811-04-9, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 28299090 | Kali perclorat (Potassium Perchlorate) ( KCLO4) 99.2%, Mục đích sử dụng: Hàng được nhập khẩu với mục đích kinh doanh, Cas: 7778-74-7, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 31023000 | Ammonium Nitrate (NH4NO3) dạng tinh thể, hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% trạng thái rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Dùng để sản xuất khí công nghiệp, mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 28291900 | Kali clorat (Potassium chlorate) ( KCLO3) 98%, Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp,Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 3811-04-9, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 28291900 | Sản phẩm hoá chất Potassium Chlorate 99,87% - KClO3, dùng trong công nghiêp. mã CAS:3811-04-9 | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34029019 | CHEMICAL NTC-105A - INDUSTRIAL CLEANING AGENT, MADE IN VIETNAM. PACKED IN 20 LITERS/CAN. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 34029019 | CHEMICAL NTC-105A - INDUSTRIAL CLEANING AGENT, MADE IN VIETNAM. PACKED IN 20 LITERS/CAN. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 28342100 | POTASSIUM NITRATE (KNO3) CONTENT 99.9%, CAS CODE: 7757-79-1, PACKED 25KG/BAG, USED IN INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 28342990 | INDUSTRIAL CHEMICALS: SODIUM NITRATE - NANO3 99% (CAS 7631-99-4), USED IN PROCESSING MACHINES DURING ELECTROCHEMICAL PROCESSING STAGE, 25KG/BAG, 100% NEW GOODS#@CN#&CN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 28289010 | SODIUM HYPOCHLORITE CHEMICAL - NAOCL, CAS CODE: 7681-52-9, PACKED 30KG/BARREL. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台