全球贸易商编码:36VN0103047271
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3761 条 相关采购商:19 家 相关供应商:80 家
相关产品HS编码: 25070000 25174900 28181000 32072090 38109000 39269099 40092190 40169390 40169999 40170090 42029290 44191100 48101999 48191000 68042200 68129919 68159900 70071990 72091710 72193400 73061990 73072190 73144900 73181510 73181610 73182310 73182400 73211100 73211910 73219090 73239310 73239390 73239400 73239910 73269099 74122099 76151090 76161090 76169980 82083000 84133090 84145949 84146019 84149031 84195092 84242019 84248950 84609010 84622910 84624910 84629100 84669400 84742019 84804900 84813090 84814030 84814090 84818030 84841000 85011099 85014011 85014019 85015111 85015219 85051900 85094000 85099090 85113099 85141000 85158090 85163100 85164090 85166010 85166090 85167910 85168090 85169029 85169090 85321000 85361012 85364990 85365069 85371013 85371019 85444294 90258030 90303390 91069090 94054099
相关贸易伙伴: CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP. , TEST RITE INT'L CO., LTD. , WHITFORD PTE LTD. 更多
GOLDSUN VIETNAM JSC 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GOLDSUN VIETNAM JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3761条相关的海关进出口记录,其中 GOLDSUN VIETNAM JSC 公司的采购商19家,供应商80条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 14 | 15 | 252 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 16 | 5 | 491 | 0 |
2022 | 进口 | 54 | 75 | 6 | 893 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 20 | 9 | 1023 | 0 |
2021 | 进口 | 49 | 88 | 8 | 765 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GOLDSUN VIETNAM JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GOLDSUN VIETNAM JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GOLDSUN VIETNAM JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90251920 | Thiết bị cho nhà máy : Thiết bị đo nhiệt độ 12 vị trí trong lò nung (kèm 1 hộp cách nhiệt bảo vệ, 12 đầu đo ), Model: TP6, Hiệu Datapaq, NXS : Fluke process instruments , sx năm 2022 , mới 100% | UNITED KINGDOM | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72193400 | INOX304-0.6 x 1219R1#&Thép không gỉ SUS304, tỉ lệ carbon 0.044%, tỉ lệ Crom 18.06%, dạng cuộn, dầy 0.6mm, khổ rộng 1219mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72255090 | THEPDEN0.8x1250#&#&Vật tư sản xuất bếp nướng BBQ: Thép hợp kim cán phẳng, model MTC1, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn dầy 0.8mm, khổ 1250mm, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72202090 | INOX304-0.6 x 358R1#&Thép không gỉ SUS304, tỉ lệ carbon 0.045%, tỉ lệ Crom 18.25%, dạng cuộn, dầy 0.6mm, khổ rộng 358mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 32072010 | Men sành, dạng bột mã 41031, dùng cho dây chuyền tráng men vỉ cho bếp nướng BBQ (1 bao = 25 kgs ), hàng mẫu mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73219090 | 850011008409#&HỘP CHỨA ĐỒ ĂN BẰNG THÉP 3 NGĂN, KÈM 2 KHAY , ITEM NO 850011008409 , PHỤ KIỆN CỦA BẾP NƯỚNG BBQ DÙNG CỦI RT-1250, RT-700, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***C | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 85371019 | WARRANTY PARTS: RECTEQ RT-B380 GRILL CONTROL BOARD, USED TO CONTROL ON/OFF THE FAN AND FEED MOTOR FOR THE STOVE, MADE IN CHINA, 100% NEW#&CN | UNITED STATES | R***C | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 73218900 | 850011008508#&BẾP NƯỚNG BBQ DÙNG CỦI RT-B380 , ITEM NO 850011008508 , ĐÓNG GÓI RỜI, GỒM CÁC BỘ PHẬN CHÍNH : CHÂN ĐẾ, THÂN BẾP, NẮP ĐÂY, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***C | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 73219090 | LINH KIỆN BẢO HÀNH : KHAY CHỊU NHIỆT BẰNG THÉP, ĐỰNG VIÊN GỖ, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***C | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73211100 | 18402082#&BẾP NƯỚNG BBQ DÙNG GAS , ITEM NO 18402082 , ĐÓNG GÓI RỜI, GỒM CÁC BỘ PHẬN CHÍNH : CHÂN ĐẾ, THÂN BẾP, NẮP ĐÂY, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台