全球贸易商编码:36VN0102913520
该公司海关数据更新至:2022-07-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:273 条 相关采购商:2 家 相关供应商:43 家
相关产品HS编码: 27101944 40169390 73064090 73065099 73182200 84169000 84219999 84812090 84818079 84819090 84822000 84823000 84825000 84841000 84842000 84849000 85043199 85044030 85044090 85049090 85311020 85361092 85363090 85364140 85364990 85366992 85437090 85442019 85444299 85447090 90251919 90259020 90261040 90262030 90268010 90269010 90269020 90279091 90318090
相关贸易伙伴: CLASSIC AUTOMATION LLC , HILLMAR INDUSTRIES LTD. , BRAUN GMBH INDUSTRIE-ELEKTRONIK 更多
HPT ENG.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HPT ENG.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其273条相关的海关进出口记录,其中 HPT ENG.,JSC 公司的采购商2家,供应商43条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 21 | 9 | 56 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 51 | 12 | 215 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HPT ENG.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HPT ENG.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HPT ENG.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-13 | 进口 | 73043940 | Ống thép không hợp kim,loại đúc,cán nóng,mặt cắt hình tròn không hàn nối,đường kính ngoài:45mm,dày:5.08mm,dài:6000mm,hàm lượng carbon:0.19%,tiêu chuẩn:GB/T8163-2008,mác thép C20.(NSX:BAOSHAN).Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 73043940 | Ống thép không hợp kim,loại đúc,cán nóng,mặt cắt hình tròn không hàn nối,đường kính ngoài:33.4mm,dày:4.55mm,dài:6000mm,hàm lượng carbon:0.20%,tiêu chuẩn:GB/T8163-2008,mác thép C20(NSX:BAOSHAN)Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 73043940 | Ống thép không hợp kim,loại đúc,cán nóng,mặt cắt hình tròn không hàn nối,đường kính ngoài:159mm,dày:6.5mm,dài:6000mm,hàm lượng carbon:0.20%,tiêu chuẩn:GB/T8163-2008,mác thép C20.(NSX:BAOSHAN).Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 73043940 | Ống thép không hợp kim,loại đúc,cán nóng,mặt cắt hình tròn không hàn nối,đường kính ngoài:325mm,dày:6mm,dài:6300mm,hàm lượng carbon:0.20%,tiêu chuẩn:GB/T8163-2008,mác thép C20.(NSX:BAOSHAN).Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 73043940 | Ống thép không hợp kim,loại đúc,cán nóng,mặt cắt hình tròn không hàn nối,đường kính ngoài:273mm,dày:6mm,dài:5800mm,hàm lượng carbon:0.20%,tiêu chuẩn: GB/T8163-2008,mác thép C20.(NSX:BAOSHAN).Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-05 | 出口 | 85044090 | The Hesi S-80-02. P/ N: 65-HSI-0013, Manufacturer: Safe-Fire/ USA. New products 100%#& us | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-01-19 | 出口 | 90318090 | Thiết bị đo tốc dộ góc dùng trong nhà máy điện, nhà sản xuất: BRAUN, mã sản phẩm: D124.1S2U2m, mới 100%#&DE | GERMANY | B***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台