全球贸易商编码:36VN0102796951
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8011 条 相关采购商:284 家 相关供应商:107 家
相关产品HS编码: 27101944 27101950 28182000 29291010 32089019 32100099 35061000 35069900 38109000 38119010 38119090 39072090 39091010 39191099 39199010 39199099 39201090 39206190 39269099 40113000 40121300 40139040 48114190 48201000 56090000 72201290 73110029 73121099 73182200 73182400 76069200 76169990 82031000 82041200 82051000 82079000 83089090 85071010 88033000 90271020 90303390 90318090
相关贸易伙伴: NATIONAL PRODUCTS INC. , B E AEROSPACE, INC. , COLLINS AEROSPACE, 更多
AESC JSC., 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AESC JSC., 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8011条相关的海关进出口记录,其中 AESC JSC., 公司的采购商284家,供应商107条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 107 | 16 | 31 | 1166 | 0 |
2022 | 出口 | 78 | 18 | 24 | 1247 | 0 |
2022 | 进口 | 56 | 59 | 19 | 1752 | 0 |
2021 | 出口 | 73 | 9 | 31 | 817 | 0 |
2021 | 进口 | 80 | 122 | 20 | 1432 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AESC JSC., 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AESC JSC., 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AESC JSC., 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 88033000 | Phụ tùng máy bay: Vòng bi bằng thép của bánh xe dùng trên tàu bay. P/N: 48220-20629 .Hàng có chứng chỉ FAA số : 0010074995. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | W***C | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 88033000 | Phụ tùng máy bay: Vòng đệm bằng cao su của phanh dùng trên máy bay . P/N: 68-1357 .Hàng có chứng chỉ EASA số : 410069184600001001 .Hàng mới 100%. | FRANCE | M***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 88033000 | Phụ tùng máy bay: Vòng bi bằng thép của bánh xe dùng trên tàu bay. P/N: 42690H20629 .Hàng có chứng chỉ FAA số : 0010074584. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | W***C | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 88033000 | Phụ tùng máy bay: Cầu chì nhiệt bằng kim loại của bánh xe dùng trên máy bay . P/N: GA31150 .Hàng có chứng chỉ EASA số : 4100289255000010001 .Hàng mới 100%. | FRANCE | M***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 88033000 | Đĩa cacbon của phanh máy bay A321. ( Phụ tùng máy bay ) PN: GA32313-4 . S/N: 2164-016-014. Hàng có chứng chỉ EASA số : 103895342 / 000010. Hàng đã qua sử dụng. | FRANCE | S***S | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PART: AIRCRAFT OVEN CONTROL UNIT. P/N: 4383100-02-6600. S/N: P17110980AA7054. ITEM HAS EASA CERTIFICATE NUMBER: R155863862265. MANUFACTURER: BE AEROSPACE. USED ITEM#&MY | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PARTS: AIRCRAFT BRAKE CONTROL UNIT. P/N: E21327106. S/N: 6804 GOODS UNDER CHAPTER 9820000. GOODS WITH EASA CERTIFICATE NUMBER: 2024-C14-0063. 100% NEW.#&FR | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PART: AIRCRAFT OVEN CONTROL UNIT. P/N: 4383100-01-6600. S/N: N13032386030237. ITEM HAS EASA CERTIFICATE NUMBER: R155863870019. MANUFACTURER: BE AEROSPACE. USED ITEM#&MY | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PART: AIRCRAFT EMERGENCY ESCAPE SLIDE. P/N: 62292-108. S/N: C0977. FAA CERTIFICATE NUMBER: 1SR240230. USED ITEM.#&US | SINGAPORE | S***) | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PART: AIRCRAFT EMERGENCY ESCAPE SLIDE. P/N: 62293-108. S/N: C0950. FAA CERTIFICATE NUMBER: 1SR240231. USED ITEM.#&US | SINGAPORE | S***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台