全球贸易商编码:36VN0102761980
该公司海关数据更新至:2023-07-12
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54 条 相关采购商:7 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 82079000 84271000 84272000 84622100 84624100
相关贸易伙伴: SHANGDONG HONGNIU LASER EQUIPMENT CO.,LTD , ZHANGJIAGANG NUOEN MACHINERY CO., LTD. , HIKARI SHOUKAI 更多
TAN BINH AN IMPORT EXPORT CO., LTD. 公司于2021-06-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAN BINH AN IMPORT EXPORT CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54条相关的海关进出口记录,其中 TAN BINH AN IMPORT EXPORT CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 8 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAN BINH AN IMPORT EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAN BINH AN IMPORT EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAN BINH AN IMPORT EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-16 | 进口 | 84272000 | Xe .nâng hàng hoạt động bằng dầu diezel, model: FD30NT, serial no: CF14E-14337 , hiệu MITSUBISHI, năm sản xuất: 2015, hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-11-16 | 进口 | 84272000 | Xe .nâng hàng hoạt động bằng dầu diezel, model: FD30NT, serial no: CF14E-14338 , hiệu MITSUBISHI, năm sản xuất: 2015, hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-11-16 | 进口 | 84272000 | Xe .nâng hàng hoạt động bằng dầu diezel, model: FD30NT, serial no: CF14E-14335 , hiệu MITSUBISHI, năm sản xuất: 2015, hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-11-16 | 进口 | 84272000 | Xe .nâng hàng hoạt động bằng dầu diezel, model: FD35NT, serial no: CF14E-85372 , hiệu MITSUBISHI, năm sản xuất: 2016, hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-11-16 | 进口 | 84272000 | Xe .nâng hàng hoạt động bằng dầu diezel, model: FD35NT, serial no: CF14E-85373 , hiệu MITSUBISHI, năm sản xuất: 2016, hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | H***. | 更多 |
2023-07-12 | 出口 | 84624900 | METAL STAMPING MACHINE, USED, BRAND AIDA, MODEL: NC1-80(2), 3 PHASE VOLTAGE - 200V, CAPACITY: 7.5KW. YEAR OF MANUFACTURE: 1992. ORIGIN: JAPAN#&JP | THAILAND | M***. | 更多 |
2023-07-12 | 出口 | 84624900 | METAL STAMPING MACHINE, USED, BRAND AIDA, MODEL: NC1-800(2)E, 3 PHASE VOLTAGE - 200V, CAPACITY: 7.5KW. YEAR OF MANUFACTURE: 2007. ORIGIN: JAPAN#&JP | THAILAND | M***. | 更多 |
2023-07-06 | 出口 | 84271000 | FORKLIFT (STANDING) SELF-PROPELLED ELECTRIC MOTOR, USED, BRAND KOMATSU, MODEL : FB15RLF-12, MADE IN JAPAN, #&JP | EGYPT | U***S | 更多 |
2023-07-06 | 出口 | 84615000 | USED METAL ANGLE CUTTER, USUALLY ELECTRICALLY CONTROLLED, FIXED, BRAND AMADA, MODEL: CSW-250, MADE IN JAPAN, VOLTAGE 3PHASE - 380V, MOTOR CAPACITY 2.2KW#&JP | EGYPT | U***S | 更多 |
2023-07-06 | 出口 | 84624900 | USED METAL STAMPING MACHINE, NORMAL CONTROL, FIXED POSITION, AMADA BRAND, MODEL TWP-110, MADE IN JAPAN, 3-PHASE VOLTAGE -380V, MOTOR POWER 7.5KW#&JP | EGYPT | U***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台