全球贸易商编码:36VN0102761846
该公司海关数据更新至:2024-06-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:130 条 相关采购商:4 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 72193200 72193300 72193400 72193500 72202010 72202090 84314910 85371099
相关贸易伙伴: CARLIER CHAINES , SGL CARBON GMBH , TRELLEBORG CLERMONT-FERRAND SAS 更多
AN BINH STEC CO., LTD. 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AN BINH STEC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其130条相关的海关进出口记录,其中 AN BINH STEC CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 31 | 12 | 71 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 15 | 8 | 50 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AN BINH STEC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AN BINH STEC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AN BINH STEC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 90261030 | Dụng cụ đo lưu lượng dòng chảy thấp dùng cho thiết bị phân tích hoạt động bằng điện, 3750CA3A51CCJACAA0, Hãng Sx: Brooks Instrument. Mới 100% | HUNGARY | B***H | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 84148090 | Bơm khí mẫu dùng cho thiết bị phân tích khí, P2.3, 230V/50/60Hz. Hãng sản xuất: Bulhler, Hàng mới 100% | GERMANY | B***H | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 90279091 | Bộ hút ẩm làm khô mẫu khí bằng hệ thống ống Nafion (200 ống - 24in) dùng cho máy phân tích khí, P/N: PD-200T-24MSS. Hãng sản xuất Perma Pure. Mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 90279091 | Bộ hút ẩm làm khô mẫu khí bằng hệ thống ống Nafion (200 ống - 24in) dùng cho máy phân tích khí, P/N: PD-200T-24MSS. Hãng sản xuất Perma Pure. Mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39269059 | Vòng trợ nổi bằng nhựa dùng cho ống trong công nghiệp, màu trắng, P/N: Item 03. Hãng SX: Trelleborg, Hàng mới 100% | ITALY | T***S | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 84219940 | SALT ELECTROLYSIS UNIT IN THE SALT SEPARATOR ASSEMBLY OF THE OIL FILTRATION SYSTEM, PART NUMBER: STD-ESP-CB-200. MANUFACTURER: ONEX. USED GOODS#&FR | FRANCE | A***S | 更多 |
2023-07-26 | 出口 | 85369019 | CABLE CONNECTOR (1 SET INCLUDES: COPPER CABLE CONNECTOR, RUBBER SHEATH AND TIGHTENING WIRE), P/N 10.90.20.XX.0, BRAND: GISMA MANUFACTURE, BRAND NEW 100%#&DE | FRANCE | E***R | 更多 |
2023-07-26 | 出口 | 85369019 | CABLE CONNECTOR, P/N 10.11.2.03.2.00, BRAND: GISMA MANUFACTURE, BRAND NEW 100%#&DE | FRANCE | E***R | 更多 |
2023-07-26 | 出口 | 74198090 | VÒNG ĐỆM BẰNG ĐỒNG DÙNG CHO ĐẦU NỐI CÁP, P/N SONDERTEIL 0164, HÃNG: GISMA SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%#&DE | FRANCE | E***R | 更多 |
2023-07-26 | 出口 | 85369019 | CABLE CONNECTOR, P/N 10.10.2.03.2.10, BRAND: MANUFACTURED BY GISMA, 100% BRAND NEW#&DE | FRANCE | E***R | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台