CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2249条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商67家,供应商77条。

CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 14 6 7 152 0
2022 出口 37 26 13 207 0
2022 进口 54 127 28 1146 0
2021 出口 18 10 10 30 0
2021 进口 50 64 11 549 0
2020 出口 1 1 1 1 0
2020 进口 4 3 4 8 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 32089090 Vật tư máy bay, mới 100%: Sơn nền máy bay hiệu ALEXIT-H/SBASECOAT-CEB YLW P/N: 41122.12DL.0.428 (1CAN=5KG). Hàng thuộc chương 9820 UNITED KINGDOM C***. 更多
2022-09-29 进口 38140000 Vật tư máy bay, mới 100%: Chất pha loãng sơn PAC33-THINNER P/N: 0433-9000, (1UNL=5kg). Hàng thuộc chương 9820 UNITED KINGDOM C***. 更多
2022-09-29 进口 35061000 Vật tư máy bay, mới 100%:Keo hoạt hóa ADHESION PROMOTER P/N: BLUESIL-PRIM-131 (1CAN=0.9KG). Hàng thuộc chương 9820 UNITED KINGDOM C***. 更多
2022-09-29 进口 32081090 Vật tư máy bay, mới 100%: Sơn trắng dùng để sơn hộc hành lý của khoang hành khách ALEXIT-FST STRUCKLACK 404-12 P/N: 40412.9137.7.007 (1CAN=5KG). Hàng thuộc chương 9820 UNITED KINGDOM C***. 更多
2022-09-29 进口 38249999 Vật tư máy bay, mới 100%: Chất làm đông sơn ALEXIT-HARTER/HARDENER 405-86 P/N: 40586.0000.0.230 (1KIT=1KG). Hàng thuộc chương 9820 UNITED KINGDOM C***. 更多
2024-10-29 出口 88024010 ATR72 AIRCRAFT, SN: XU-236. USED AIRCRAFT FOR REPAIR#&FR CAMBODIA C***S 更多
2024-10-28 出口 88073000 AIRCRAFT SPARE PARTS, USED: ACTUATORS FOR VERTICAL BALANCE P/N: 8236-3; S/N: 9265, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&FR SINGAPORE S***A 更多
2024-10-28 出口 88073000 AIRCRAFT SPARE PARTS, USED GOODS: ENGINE SHOCK ABSORBER P/N: 94796-04; S/N: 4302, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&US SINGAPORE S***A 更多
2024-10-28 出口 88073000 AIRCRAFT SPARE PARTS, USED GOODS: ENGINE SHOCK ABSORBER P/N: 94796-06; S/N: 4938, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&US SINGAPORE S***A 更多
2024-10-26 出口 88073000 AIRCRAFT SPARE PARTS, USED GOODS: AIRCRAFT PROPELLER P/N: R815505-9, S/N: FR2023120113RT, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&FR MALAYSIA S***E 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询