全球贸易商编码:36VN0102713673001
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2249 条 相关采购商:67 家 相关供应商:77 家
相关产品HS编码: 29141200 29291090 32081090 32082090 32089090 32141000 34039990 35061000 35069100 35069900 38012000 38101000 38140000 38249999 39191099 39219090 39269059 40091290 40169390 73181590 73182200 73182400 73182990 73269099 76069200 82041100 82042000 84662090 84678900 84813090 84829900 84842000 85392990 85443099 88024010 88033000 90262030 90318010 90318090
相关贸易伙伴: SATAIR PTE LTD. , AEROSPHERES UK LTD. , WENCOR LLC 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2249条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商67家,供应商77条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 6 | 7 | 152 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 26 | 13 | 207 | 0 |
2022 | 进口 | 54 | 127 | 28 | 1146 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 10 | 10 | 30 | 0 |
2021 | 进口 | 50 | 64 | 11 | 549 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 4 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 32089090 | Vật tư máy bay, mới 100%: Sơn nền máy bay hiệu ALEXIT-H/SBASECOAT-CEB YLW P/N: 41122.12DL.0.428 (1CAN=5KG). Hàng thuộc chương 9820 | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38140000 | Vật tư máy bay, mới 100%: Chất pha loãng sơn PAC33-THINNER P/N: 0433-9000, (1UNL=5kg). Hàng thuộc chương 9820 | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 35061000 | Vật tư máy bay, mới 100%:Keo hoạt hóa ADHESION PROMOTER P/N: BLUESIL-PRIM-131 (1CAN=0.9KG). Hàng thuộc chương 9820 | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 32081090 | Vật tư máy bay, mới 100%: Sơn trắng dùng để sơn hộc hành lý của khoang hành khách ALEXIT-FST STRUCKLACK 404-12 P/N: 40412.9137.7.007 (1CAN=5KG). Hàng thuộc chương 9820 | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38249999 | Vật tư máy bay, mới 100%: Chất làm đông sơn ALEXIT-HARTER/HARDENER 405-86 P/N: 40586.0000.0.230 (1KIT=1KG). Hàng thuộc chương 9820 | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 88024010 | ATR72 AIRCRAFT, SN: XU-236. USED AIRCRAFT FOR REPAIR#&FR | CAMBODIA | C***S | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PARTS, USED: ACTUATORS FOR VERTICAL BALANCE P/N: 8236-3; S/N: 9265, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&FR | SINGAPORE | S***A | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PARTS, USED GOODS: ENGINE SHOCK ABSORBER P/N: 94796-04; S/N: 4302, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&US | SINGAPORE | S***A | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PARTS, USED GOODS: ENGINE SHOCK ABSORBER P/N: 94796-06; S/N: 4938, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&US | SINGAPORE | S***A | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 88073000 | AIRCRAFT SPARE PARTS, USED GOODS: AIRCRAFT PROPELLER P/N: R815505-9, S/N: FR2023120113RT, GOODS UNDER CHAPTER 98200000#&FR | MALAYSIA | S***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台