全球贸易商编码:36VN0102713673
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12023 条 相关采购商:128 家 相关供应商:127 家
相关产品HS编码: 27101942 27101944 29141200 32049000 32081090 32082090 32089090 32099000 32100099 32141000 32149000 34022014 34022094 34022095 34029013 34029019 34029099 34031911 34039911 34039912 34039990 34059090 35069900 38111900 38119010 38119090 38140000 38200000 38220090 38249999 39021090 39073030 39172919 39173911 39173919 39173999 39181090 39191010 39191020 39191099 39199091 39199099 39209929 39209990 39219090 39229090 39231090 39234090 39235000 39253000 39263000 39269099 40081900 40082190 40091290 40092290 40093199 40094190 40094290 40103900 40169390 40169919 40169999 41071200 48022090 48101399 48114120 48116099 48182000 49119990 51121990 54012090 54075400 57023100 57023990 59061000 59070030 59119090 61169300 63059090 63071090 68043000 68052000 68053000 70071120 70191910 70193910 70193990 70199090
相关贸易伙伴: SATAIR PTE LTD. , HYPERCOAT ENTERPRISES PTE LTD. , CBOL CORPORATION. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12023条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY 公司的采购商128家,供应商127条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 56 | 29 | 11 | 1163 | 0 |
2022 | 出口 | 40 | 40 | 13 | 1061 | 0 |
2022 | 进口 | 92 | 246 | 30 | 3412 | 0 |
2021 | 出口 | 25 | 5 | 11 | 226 | 0 |
2021 | 进口 | 87 | 240 | 17 | 4456 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 15 | 2 | 39 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Bu long bằng thép;PN:V5757651500200;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D2211237033 1/1;Hàng mới 100% | GERMANY | A***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84833090 | Bạc lót bằng thép;PN:D5598203420200;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D2211238607 1/1;Hàng mới 100% | SPAIN | A***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Đệm bằng Plastic:PN:675865-207;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:PLZ-FRM1-2022-12893;Hàng mới 100% | CZECH | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Đệm bằng Plastic:PN:V0007001520400;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D185104483348 01;Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | A***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39199099 | Băng dính dùng cho máy bay. PN: 3M950 (khổ 20 inch x 60yard). Hãng sản xuất 3M. Hàng mới 100% | KOREA | P***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 88073000 | SPARE PARTS FOR B787 AIRCRAFT SERVING PRIVATE AIRCRAFT P/N: KIT B787 INCLUDING 02 AKE + 02PL / 25 PK. (RESERVE GOODS NOT IMPORTED OR EXPORTED TO THE HOME COUNTRY) USED GOODS. #&US | VIETNAM | A***T | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 88073000 | SPARE PARTS FOR B787 AIRCRAFT SERVING PRIVATE AIRCRAFT P/N: KIT B787 INCLUDING 02 AKE + 02PL / 25 PK. (RESERVE GOODS NOT IMPORTED OR EXPORTED TO THE HOME COUNTRY) USED GOODS. #&US | VIETNAM | K***T | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 88073000 | SPARE PARTS FOR AIRBUS A350 AIRCRAFT SERVING PRIVATE AIRCRAFT P/N: KIT A350 INCLUDING 02 AKES + 01 PALLET/25 PACKAGES. (RESERVE GOODS NOT IMPORTED OR EXPORTED TO THE HOME COUNTRY) USED GOODS. #&FR | LAOS | W***T | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 88073000 | SPARE PARTS FOR AIRBUS A350 AIRCRAFT SERVING PRIVATE AIRCRAFT P/N: KIT A350 INCLUDING 01 PALLET / 15 PACKAGES. (RESERVE GOODS NOT IMPORTED OR EXPORTED TO THE HOME COUNTRY) USED GOODS. #&FR | VIETNAM | W***T | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 75072000 | THE COUPLING KIT INCLUDES: CONNECTOR, GASKET MATERIAL: NICKEL. PN: 36P024C01R01. MANUFACTURER: AIRBUS, 100% NEW FOR A350 AIRCRAFT.#&FR | GERMANY | L***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台