HAO HUNG CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0102683965

该公司海关数据更新至:2024-08-31

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1220 条 相关采购商:40 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 48211090 48219090 58071000 65050090 84146019

相关贸易伙伴: S FIELD CORP. , ZHONGSHAN ORIENTAL ELECTRICAL APPLIANCES CO., LTD. , WINTIME IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 更多

HAO HUNG CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HAO HUNG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1220条相关的海关进出口记录,其中 HAO HUNG CO., LTD. 公司的采购商40家,供应商4条。

HAO HUNG CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 16 2 3 231 0
2022 出口 13 3 5 375 0
2022 进口 2 5 2 40 0
2021 出口 15 2 4 219 0
2021 进口 3 9 2 51 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HAO HUNG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HAO HUNG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HAO HUNG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-08 进口 85166090 Bếp điện từ đôi, loại cố định, sử dụng điện áp (220-240)V,công suất (2000+2000)W,có mặt kính,kích thước:720x430mm,model PA-722A,hiệu PONIKA,hàng mới 100% CHINA W***N 更多
2022-07-08 进口 73211100 Bếp ga âm 2 bếp không có lò nướng,mặt kính ,đánh lửa pin,kích thước 730 x 430mm, model:PA-6688P,hiệu PLAZA,không chống dính,không chống khét. Hàng mới 100% CHINA W***N 更多
2022-07-08 进口 73211100 Bếp ga âm 2 bếp không có lò nướng,mặt kính ,đánh lửa cơ,kích thước 730 x 430mm, model:PA-70C,hiệu PONIKA,không chống dính,không chống khét. Hàng mới 100% CHINA W***N 更多
2022-07-08 进口 85166090 Bếp điện từ đôi, loại cố định, sử dụng điện áp (220-240)V,công suất (2000+2000)W,có mặt kính,kích thước:720x430mm,model KD-801,hiệu KENDY,hàng mới 100% CHINA W***N 更多
2022-07-08 进口 85166090 Bếp điện từ đôi, loại cố định, sử dụng điện áp (220-240)V,công suất (2000+2000)W,có mặt kính,kích thước:720x430mm,model KD-805,hiệu KENDY,hàng mới 100% CHINA W***N 更多
2024-10-31 出口 4401220090 ACACIA WOOD CHIPS, PRODUCT FROM PLANTED FOREST WOOD, ORIGIN VIETNAM - QUANTITY ACCORDING TO INSPECTION CERTIFICATE: 6209.31 DRY TONS (BDMT) EQUIVALENT TO 12118.09 FRESH TONS (ADMT). #&VN CHINA X***. 更多
2024-10-31 出口 4401220090 ACACIA WOOD CHIPS (PAPER RAW MATERIALS), ORIGIN OF VIETNAMESE PLANTED FORESTS (NOT LISTED IN CITES).,#&VN CHINA X***. 更多
2024-10-31 出口 4401220090 ACACIA WOOD CHIPS (PAPER RAW MATERIALS), ORIGIN OF VIETNAMESE PLANTED FORESTS (NOT LISTED IN CITES).,#&VN CHINA X***. 更多
2024-10-31 出口 4401220090 ACACIA WOOD CHIPS (PAPER RAW MATERIALS), ORIGIN OF VIETNAMESE PLANTED FORESTS (NOT LISTED IN CITES).,#&VN CHINA X***. 更多
2024-10-30 出口 4401220090 EUCALYPTUS WOOD CHIPS, PRODUCT FROM PLANTED FOREST WOOD, ORIGIN VIETNAM - QUANTITY ACCORDING TO INSPECTION CERTIFICATE: 2010.25 DRY TONS (BDMT) EQUIVALENT TO 3934.47 FRESH TONS (ADMT). #&VN CHINA X***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询