全球贸易商编码:36VN0102397065
该公司海关数据更新至:2024-03-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:255 条 相关采购商:2 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39173292 39174000 84138113 84143090 84145110 84189990 84212119 84219994 84814090 84818091 84818099 85169030 85169090 85371013 85437090 90321020
相关贸易伙伴: TANKPAC INDUSTRIES CO., LTD. , GUANGDONG QISHUN SILK IMP. & EXP. CO., LTD. , FLUXTEK INTERNATIONAL CORP. 更多
MAKXIM VIETNAM., JSC 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MAKXIM VIETNAM., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其255条相关的海关进出口记录,其中 MAKXIM VIETNAM., JSC 公司的采购商2家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 19 | 3 | 93 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 17 | 3 | 110 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MAKXIM VIETNAM., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MAKXIM VIETNAM., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MAKXIM VIETNAM., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 85169030 | Bình chứa nước nóng bằng thép không rỉ có gắn chíp dùng điện 220-240V/50-60Hz/450W, dung tích 2 lít, trên bình có hai cọc nước ra và vào chỉ dùng cho cây nước nóng lạnh, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85362020 | Linh kiện máy lọc nước có chức năng nóng lạnh: Bộ ngắt mạch tự động không phòng nổ kèm 01 dây dài 1,5m, dòng điện 16A,220V lõi đồng,có phích cắm,vỏ bọc cách điện chống giật bằng nhựa,mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39174000 | Cút nối bằng nhựa kích thước: 8mm, dùng cho máy lọc nước RO trong gia đình. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 84219994 | Bình tích áp kèm van 1/4" ( TP-19P) bằng thép không gỉ bọc nhựa, hiệu TankPac , dùng để chứa và tăng áp suất đầu ra cho máy lọc nước sử dụng trong gia đình dung tích 19L , hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 39174000 | Cút nối bằng nhựa kích thước: 6mm và 10mm, dùng cho máy lọc nước RO trong gia đình. Hàng mới 100% | CHINA | S***G | 更多 |
2024-03-25 | 出口 | 84212111 | RO WATER PURIFIER; ITEM NO: MK - 9006 CASE, CAPACITY 10L/H; 100% NEW PRODUCT#&VN | YEMEN | B***S | 更多 |
2024-03-25 | 出口 | 84212111 | RO WATER PURIFIER; ITEM NO: MK - 200G, CAPACITY 40L/H; 100% NEW PRODUCT#&VN | YEMEN | B***S | 更多 |
2024-03-25 | 出口 | 84212111 | RO WATER PURIFIER; ITEM NO: MK - 300G, CAPACITY 60L/H; 100% NEW PRODUCT#&VN | YEMEN | B***S | 更多 |
2024-03-25 | 出口 | 84212111 | RO WATER PURIFIER; ITEM NO: MK - 400G, CAPACITY 80L/H; 100% NEW PRODUCT#&VN | YEMEN | B***S | 更多 |
2024-03-25 | 出口 | 84219994 | PP FILTER CORE (USED FOR HOUSEHOLD RO WATER PURIFIERS) 100% BRAND NEW#&VN | YEMEN | B***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台