全球贸易商编码:36VN0102354738
该公司海关数据更新至:2024-06-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:806 条 相关采购商:5 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 32149000 34029013 35069900 38159000 39199099 39269053 39269059 40051090 40059190 40082190 40082900 40094290 40101100 40101200 48119099 68042200 69060000 69091100 73079290 73089099 73182990 73269099 82032000 82042000 82089000 84313990 84778010 84779010 85371019 85444296 85444297
相关贸易伙伴: HANSOL PAPER CO., LTD. , HSIN YUNG CHIEN CO., LTD. , JIM WAY ENTERPRISE CO LTD., 更多
NLOI., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NLOI., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其806条相关的海关进出口记录,其中 NLOI., JSC 公司的采购商5家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 11 | 1 | 50 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 26 | 7 | 299 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 6 | 2 | 23 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 44 | 6 | 424 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NLOI., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NLOI., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NLOI., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 35069900 | Keo đã điều chế TOPGUM TL-T60, H0259, 1 bộ gồm 01 hộp=700g keo UN1993 và 1 lọ chất kết đông 33g UN1173 (TP gồm ethylacetat,naphtha,mit wasserstoff behandelte, vv).Hàng mới 100% do Nilos Đức sản xuất. | GERMANY | N***G | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 35069900 | Keo lót SH,H1139 dùng để bọc rulo băng tải cao su công nghiệp ( 0.735kg/hộp ) UN1133; (TP gồm ethylacetate,hydrocarbons). Hàng mới 100% do Nilos Đức sản xuất | GERMANY | N***G | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 35069900 | Keo đã điều chế TOPGUM TL-T70, H0257, 1 bộ gồm 01 hộp=1000g keo UN2810 và 1 lọ chất kết đông 33g UN1173 (TP gồm ethylacetat,naphtha,mit wasserstoff behandelte, vv).Hàng mới 100% do Nilos Đức sản xuất. | GERMANY | N***G | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 73089099 | Bộ thanh kẹp bằng thép, kích thước 200x200x50mm,để lắp đặt tấm chắn băng tải lên hệ thống khung băng tải công nghiệp. Hàng mới 100% do Zhengzhou Hongxin Co.,Ltd , TQ sx | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 40082900 | Cao su đã lưu hóa dạng dải dùng để chắn liệu rơi trên hệ thống băng tải công nghiệp CSR-250-15-1, khổ250 mm , dày 15mm,20m/cuộn, mới 100% do Zhengzhou Hongxin Co.,Ltd , TQ sx | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 40082190 | VULCANIZED RUBBER, NON-POROUS, STRIP FORM, HARDNESS 50-55 SHORE A, SIZE B1000, WITH A LAYER OF EP100, TOTAL THICKNESS 3MM, 30M/ROLL, USED TO INSERT BUCKETS OF INDUSTRIAL CONVEYOR SYSTEMS. 100% NEW PRODUCT#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 40101200 | VULCANIZED RUBBER CONVEYOR BELT HAS BEEN REINFORCED WITH 4-LAYER TEXTILE MATERIAL, 1500MM WIDE, OVER 12MM THICK, UNDER 4MM THICK, INCLUDING 2 ROLLS: 100M+135M, USED FOR LOADING MATERIALS IN INDUSTRIAL FACTORIES. 100% NEW PRODUCT #&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2023-02-24 | 出口 | 40082900 | Vulcanized rubber, with father, hardness 50-55 shore A,B1000 x1PxEP100x3mm,30M/roll, used for industrial conveyor systems.100% Brand New#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2023-02-24 | 出口 | 40101200 | Vulcanized rubber conveyor belt, reinforced with textile materials, for industrial use, 750mm x3 width, over 6mm thick and under 2mm,54M/roll. 100% brand new#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 84313990 | Return roller 20/127 X 833 X 841 X 863mm, non-electric, used exclusively for conveyor belts in steelmaking industry, made of imported cast iron,100% brand new#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台