全球贸易商编码:36VN0102331191
该公司海关数据更新至:2024-10-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:294492 条 相关采购商:22 家 相关供应商:45 家
相关产品HS编码: 27101943 32089090 32149000 35069900 38101000 38109000 39100090 39173999 39191099 39202091 39202099 39211399 39219090 39231090 39232119 39232990 39239090 39269099 40094190 40169999 44111400 48192000 48219010 48219090 68091990 72269999 73089099 73181510 73181590 73182200 73209090 73269099 74081900 74130090 74199999 76169990 82032000 82054000 82073000 82089000 83012000 83024999 83100000 84099977 84146019 84193919 84219999 84271000 84439990 84615010 84629950 84713020 84714190 84717020 84717099 84719010 84733010 84798939 84818099 84834090 85014029 85072099 85285910 85361099 85362012 85363090 85364191 85369019 85371019 85371099 85414010 85443019 85444213 85444299 85444941 87168010 87168090 87169099 90172010 90268020 94018000 96121090
相关贸易伙伴: FURUKAWA UNIC (THAILAND) CO., LTD. , DAIKYO CORPORATION (THAILAND) LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
JTEC HANOI CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JTEC HANOI CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其294492条相关的海关进出口记录,其中 JTEC HANOI CO., LTD. 公司的采购商22家,供应商45条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 21 | 8 | 60055 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 29 | 7 | 59844 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 95 | 31 | 25821 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 29 | 7 | 56787 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 96 | 6 | 24106 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 149 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JTEC HANOI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JTEC HANOI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JTEC HANOI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-26 | 进口 | 82089000 | LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ UỐN VÀ DẬP DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TRONG MÁY UỐN DÂY ĐIỆN, KÍ MÃ HIỆU BC30-40, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 70X60X13 (MM) HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 82089000 | LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ UỐN VÀ DẬP DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TRONG MÁY UỐN DÂY ĐIỆN, KÍ MÃ HIỆU BAL30-40, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 70X70X15 (MM), HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 82089000 | LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ UỐN VÀ DẬP DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TRONG MÁY UỐN DÂY ĐIỆN, KÍ MÃ HIỆU 15-20, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 31X22X11 (MM) HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 82089000 | LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ UỐN VÀ DẬP DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TRONG MÁY UỐN DÂY ĐIỆN, KÍ MÃ HIỆU 30-40, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 31X20X12 (MM), HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 82089000 | LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ UỐN VÀ DẬP DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TRONG MÁY UỐN DÂY ĐIỆN, KÍ MÃ HIỆU BA15-20, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 70X60X13 (MM), HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-11-12 | 出口 | WIRING HARNESS | UNITED STATES | G***N | 更多 | |
2024-10-28 | 出口 | 74040000 | SCRAP COPPER (SCRAP COPPER WITHIN THE STANDARD LOSS RATIO; IMPURITIES NOT EXCEEDING 5%)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 47079000 | SCRAP CARDBOARD (SCRAP NOT INCLUDED IN THE LOSS RATIO OF THE STANDARD OBTAINED FROM PACKAGING; IMPURITIES NOT EXCEEDING 5%)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74040000 | SCRAP COPPER (SCRAP NOT INCLUDED IN THE LOSS RATIO OF THE STANDARD OBTAINED FROM PACKAGING; IMPURITIES NOT EXCEEDING 5%)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74040000 | COPPER CORE ELECTRIC WIRE SCRAP (COPPER SCRAP IS WITHIN THE STANDARD LOSS RATIO; IMPURITIES NOT EXCEEDING 5%)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台