ZINCA VN., JSC

全球贸易商编码:36VN0102322824

该公司海关数据更新至:2023-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:123 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家

相关产品HS编码: 39204900 48059290 68069000 76061290 84559000

相关贸易伙伴: QINGDAO MAXIFIBER CO., LTD. , LINYI XINJUNYE INTL , TRADING CO., LTD. , SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO., LTD. 更多

ZINCA VN., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZINCA VN., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其123条相关的海关进出口记录,其中 ZINCA VN., JSC 公司的采购商2家,供应商11条。

ZINCA VN., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 2 1 4 0
2022 进口 8 10 4 72 0
2021 进口 8 6 4 47 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZINCA VN., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZINCA VN., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ZINCA VN., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 76061190 Nhôm dạng cuộn không hợp kim 1200 trơn, hoàn thiện sơn tĩnh điện màu trắng đã được dát phẳng , chưa được gia công đục lỗ trên bề mặt, kích thước 1200 x 0.6 mm, hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-07-25 进口 76061190 Nhôm dạng cuộn không hợp kim 1200 trơn, hoàn thiện sơn tĩnh điện màu trắng đã được dát phẳng , chưa được gia công đục lỗ trên bề mặt, kích thước 375 x 0.8 mm. Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-07-25 进口 76061190 Nhôm dạng tấm không hợp kim 1200 trơn, hoàn thiện sơn tĩnh điện màu trắng đã được dát phẳng với logo ZINCA, chưa được gia công đục lỗ trên bề mặt, kích thước 636 x 636 x 0.5 mm. Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-07-25 进口 76061190 Nhôm dạng tấm không hợp kim 1200 trơn, hoàn thiện sơn tĩnh điện màu trắng đã được dát phẳng với logo ZINCA, chưa được gia công đục lỗ trên bề mặt, kích thước 636 x 636 x 0.8mm, hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-07-25 进口 76061190 Nhôm dạng tấm không hợp kim 1200 trơn, hoàn thiện sơn tĩnh điện màu trắng đã được dát phẳng với logo ZINCA, chưa được gia công đục lỗ trên bề mặt, kích thước 611 x 611 x 0.6 mm, hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2023-08-30 出口 39204900 PLASTIC FILM MADE FROM POLYMER VINYL CHLORIDE (PVC) (PLASTIC CONTENT <6%), NON-POROUS, NON-SELF-ADHESIVE, UNPRINTED, ... USED TO COVER PLASTERBOARD CEILINGS IN ROLLS OF SIZE (1230*0.06)MM, MODEL 154 , 1 ROLL 560M. 100% NEW#&CN CHINA S***. 更多
2023-04-10 出口 73089099 MOTENAS RAISED FLOOR PLATE TYPE OA668 USED TO ASSEMBLE MECHANICAL LIFTING FLOORS IN THE FORM OF COMPONENTS FOR CONSTRUCTION, MATERIAL 31% CEMENT,69% STEEL,KT:600X600X33MM (EXPORTED FROM LINE 01 TK 105278533842/A11)#&CN CHINA N***. 更多
2023-04-10 出口 73089099 THE BASE OF THE CROSS HEAD IS MOUNTED ON THE SIDE OF THE ST-150MM TYPE FLOOR PLATE, USED TO ASSEMBLE THE MECHANICAL LIFTING FLOOR IN THE FORM OF COMPONENTS FOR CONSTRUCTION, STEEL MATERIAL, KT: 150MM HIGH (EXPORTED FROM THE 03 LINE TK 105278533842/A11 )#&CN CHINA N***. 更多
2023-04-10 出口 73089099 CENTER BASE OF CROSS HEAD TYPE FFH150MM, USED TO ASSEMBLE MECHANICAL LIFTING FLOORS IN THE FORM OF COMPONENTS FOR CONSTRUCTION, STEEL MATERIAL, KT: 150MM HIGH (EXPORTED FROM LINE 02 TK 105278533842/A11)#&CN CHINA N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询