全球贸易商编码:36VN0102319564
该公司海关数据更新至:2024-06-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:247 条 相关采购商:8 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 39269099 83014090 83030000 84433290 84439990 84714110 84719010 84719030 84719090 84733090 85285200 85423900 85442011 85444294 85444941
相关贸易伙伴: SHENZHEN LINKO ELECTRIC CO., LTD. , TSC AUTO ID TECHNOLOGY CO., LTD. , CIPHERLAB CO., LTD. 更多
ATO.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATO.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其247条相关的海关进出口记录,其中 ATO.,JSC 公司的采购商8家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 16 | 4 | 113 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 13 | 3 | 119 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATO.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATO.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ATO.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 39269099 | Phụ kiện của máy in nhiệt (trục cuốn mực máy in làm bằng nhựa) - Dùng cho máy in nhiệt đen trắng TE200, P/N: 98-0650022-00LF, Hiệu TSC, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84719010 | Máy đọc mã vạch. Cổng giao tiếp: USB. Model: GBT4500. Hãng: Datalogic. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 84439990 | Phụ kiện máy in TTP-2410M PRO- Bộ phận cảm biến giấy dùng cho máy in nhiệt, Hiệu: TSC, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 84433290 | Máy in nhiệt đen trắng không có chức năng photo dùng để in tem nhãn mã vạch khổ 114mm.Model:MH341. Độ phân giải 300dpi.Tốc độ in:720IPM.Cổng giao tiếp: USB+ Internal Ethernet+RS232.Hiệu TSC. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 84433290 | Máy in nhiệt đen trắng không có chức năng photo dùng để in tem nhãn mã vạch khổ 114mm.Model:MH241. Độ phân giải 203dpi.Tốc độ in:841IPM.Cổng giao tiếp: USB+ Internal Ethernet+RS232.Hiệu TSC. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2024-06-27 | 出口 | 84719090 | INVENTORY EQUIPMENT BRAND: UROVO, MODEL: CT48 - USED TO READ BARCODES FOR INVENTORY. 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-06-27 | 出口 | 84719090 | INVENTORY EQUIPMENT BRAND: UROVO, MODEL: DT40S - USED TO READ BARCODES FOR INVENTORY. 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-02-22 | 出口 | 84439990 | CUTTING ACCESSORIES OF THERMAL PRINTER MH241/MH341/MH641 ARE USED TO CUT LABELS. BRAND TSC. 100% NEW PRODUCT. #&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-02-22 | 出口 | 84719010 | BARCODE READER MODEL: DS8178, BRAND: ZEBRA, 100% NEW#&MX | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-02-22 | 出口 | 84433290 | BLACK AND WHITE THERMAL PRINTER WITHOUT PHOTOCOPY USED TO PRINT BARCODE LABELS. MODEL: MH641. PG DEGREE 600DPI. GT PORT: USB+RS232+INTERNAL ETHERNET. BRAND TSC. NEW100%#&TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台