全球贸易商编码:36VN0102273292
地址:203-503, Techno Park, 192, Yackdae-dong, Wonmi-gu,Bucheon-si,
该公司海关数据更新至:2024-09-30
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:9469 条 相关采购商:39 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 27101943 29031200 34021200 35069900 38101000 39095000 39199099 39206290 39209299 39239090 39269053 40101900 40169390 48191000 48196000 48239099 68042200 72142049 72143010 72149999 72155099 72222010 72222090 72223010 72286010 73072990 73079910 73181590 73181990 73182200 73182990 73202090 76071100 82074000 82075000 82076000 82078000 82079000 82081000 84099977 84129090 84212990 84283390 84581190 84661090 84669390 84798110 84819090 84821000 84829100 85340090 90318090 90319019
相关贸易伙伴: ACL INC. , MITSUI CHEMICALS SCIENTEX SDN.BHD. , CONG TY TNHH SEGYUNG VINA 更多
ISV CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ISV CO., LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9469条相关的海关进出口记录,其中 ISV CO., LTD. 公司的采购商39家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 14 | 1 | 1690 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 15 | 2 | 1868 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 5 | 3 | 108 | 0 |
2021 | 出口 | 34 | 27 | 4 | 2556 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 52 | 6 | 828 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ISV CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ISV CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ISV CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 39206290 | Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:580mm x 12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 39206290 | Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:720mm x 12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 39206290 | Màng nhựa poly etylen terephtalat(PET FILM), dạng cuộn,kt:840mm x 6000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 39206290 | Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:770mm x 12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 34021200 | Chất hữu cơ hoạt động bề mặt 3030G dạng cationIso-stearamidopropyl ethyldimonium ethosulfate 40-45%, propylene glycol 29-34%, dùng để chống tĩnh điện cho túi đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | NT-CT624 CARTON TRAY, SIZE 460X230X3 MM, MADE OF CORRUGATED CARDBOARD. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | NT-CT424-16-115 CARTON TRAY, SIZE 560X468X115 MM, MADE OF CORRUGATED CARDBOARD. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | CT-4 CARTON BOX, SIZE 510X410X280 MM, MADE OF CORRUGATED CARDBOARD. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | CARTON BOX CT-624, SIZE 455X365X240 MM, MADE OF CORRUGATED CARDBOARD. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48239099 | CARTON CORNER BRACE, SIZE: 980 X 50 X 50 X 5 MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台