全球贸易商编码:36VN0102241269
地址:519 P. Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:233 条 相关采购商:17 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 48169040 48239099 76169990 84289090 84433290 84713020 84714990 84717020 84719090 84733010 84733090 84795000 85013140 85044019 85176269 85235921 85371019 85371099 85389019 85423900 85444295 85444296 90022020 90314990
相关贸易伙伴: SHIBAURA MACHINE CO., LTD. , DIGI-KEY ELECTRONICS , TOSHIBA TEC CORPORATION. 更多
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM TOSHIBA (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM TOSHIBA (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其233条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM TOSHIBA (VIỆT NAM) 公司的采购商17家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 6 | 2 | 15 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 21 | 8 | 111 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 10 | 2 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 16 | 4 | 55 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM TOSHIBA (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM TOSHIBA (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM TOSHIBA (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 85423900 | IC điện tử dùng cho quạt, HSX: TOSHIBA ELECTRONICS ASIA (SINGAPORE), hàng mẫu mới 100% | JAPAN | T***E | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 49119990 | Tờ hướng dẫn ghi thông tin kỹ thuật của sản phẩm IC điển tử của Toshiba, , HSX: TOSHIBA ELECTRONICS ASIA (SINGAPORE), hàng mẫu mới 100% | JAPAN | T***E | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 96091090 | Bút chì, HSX: TOSHIBA ELECTRONICS ASIA (SINGAPORE), hàng mẫu mới 100% | JAPAN | T***E | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 39199099 | cuộn băng dính, HSX: TOSHIBA ELECTRONICS ASIA (SINGAPORE), hàng mẫu mới 100% | SINGAPORE | T***E | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 48201000 | quyển sổ tay có logo Toshiba, Không có lịch, bản đồ, chưa ghi., HSX: TOSHIBA ELECTRONICS ASIA (SINGAPORE), hàng mẫu mới 100% | SINGAPORE | T***E | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85423900 | ISOLATION CIRCUIT BETWEEN USB PORT AND CONVERTER BOARD, MODEL: ADUM4160EBZ, SERIAL NO: #0003. USED GOODS#&PH | JAPAN | T***R | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85423900 | PROBE CIRCUIT, DEBUG, PROGRAM LOADING FROM COMPUTER TO CIRCUIT BOARD AND ACCESSORIES (1 SET INCLUDES: CIRCUIT AND CABLE WITH CONNECTOR), MODEL: J-LINK TOSHIBA CM 3, SERIAL NO: 198000312. GOODS USED #&DE | JAPAN | T***R | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85044090 | POWER SUPPLY FOR CIRCUIT BOARD WITH PLASTIC POWER CABLE, WITH ELECTRICAL CONNECTOR, 220V VOLTAGE, MODEL: FSP075-D5CA1, SERIAL NO: H2200000998. GOODS FOR SALE#&CN | JAPAN | T***R | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85371019 | MOTOR CONTROL BOARD AND ACCESSORIES (1 SET INCLUDES: MAIN BOARD, SUB BOARD, POWER CABLE WITH CONNECTOR, PROBE CABLE WITH CONNECTOR), MODEL: NASP-V7R-INVERTER BOARD-L, SERIAL: #0001, USED GOODS #&JP | JAPAN | T***R | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85011091 | AC MOTOR, 3 PHASE, CS 9W USED FOR TESTING AIR CONDITIONERS AND ACCESSORIES (1 SET INCLUDES: MOTOR, TORQUE LIMITER, FRAME, CABLE), MODEL: TAMAGAWA SEIKI TLB-I SERIES, SERIAL: A18314, PRODUCT #&JP | JAPAN | T***R | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台