全球贸易商编码:36VN0102208550
该公司海关数据更新至:2024-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:524 条 相关采购商:28 家 相关供应商:62 家
相关产品HS编码: 27101944 28092092 28230000 28402000 29163100 34039912 34039919 38200000 38249999 39122019 39123100 40169390 48239099 49100000 49119990 59061000 69091100 70179000 71159090 84141000 84145949 84194010 84211990 84212391 84212950 84615010 84629100 84798210 84798939 84799030 84849000 84862011 84862013 84869019 85141000 85168090 85234914 85371019 85371099 85423100 85444294 90121000 90129000 90230000 90248010 90249010 90272010 90273010 90279010 90279091 90279099 94032010
相关贸易伙伴: DAIHAN LABTECH CO., LTD. , SLS BEARINGS (S) PTE LTD. , NABERTHERM GMBH 更多
T & N TRAVES CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。T & N TRAVES CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其524条相关的海关进出口记录,其中 T & N TRAVES CO., LTD. 公司的采购商28家,供应商62条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 16 | 6 | 37 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 26 | 8 | 48 | 0 |
2022 | 进口 | 41 | 59 | 16 | 166 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 10 | 5 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 55 | 14 | 207 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 T & N TRAVES CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 T & N TRAVES CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
T & N TRAVES CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90129000 | Đầu đo điện tử tán xạ ngược- Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, P/N: SM-84033SRBEW, hãng sx: Jeol/ Nhật Bản, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | JAPAN | T***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90129000 | Đầu đo EDS- Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, dùng trong phòng thí nghiệm, P/N: EX-94460T4L41, hãng sx: Jeol/ Nhật Bản, hàng mới 100%, bao gồm: phần mềm cơ bản cho đầu đo EDS | JAPAN | T***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90272010 | Máy sắc ký tinh sạch kết hợp điều chế, model: Pure C-850 FlashPrep, hãng sx: Buchi (Buchi Labortechnik AG), dùng trong giảng dạy thí nghiệm, hàng mới 100%, chi tiết hàng hóa như file đính kèm | SWITZERLAND | B***G | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90129000 | Đầu dò lai phía trên- Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, P/N: SM-14120 UED, hãng sx: Jeol/ Nhật Bản, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | JAPAN | T***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90129000 | Đầu đo điện tử thứ cấp- Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, P/N: SM-14021LVSEDW, hãng sx: Jeol/ Nhật Bản, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | JAPAN | T***A | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 34039919 | VACUUM OIL P/N: 780001389, MANUFACTURER: JEOL/ JAPAN (1 LITER/BOTTLE), 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85168090 | K-TYPE ELECTRONIC FILAMENT (12 PIECES/SET). MANUFACTURER: JEOL/ JAPAN. ORIGIN: JAPAN, 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 85168090 | K-TYPE ELECTRONIC FILAMENT (12 PIECES/SET). MANUFACTURER: JEOL/ JAPAN. ORIGIN: JAPAN, 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 73269099 | STEEL ALLOY ION BEAM SHIELD, P/N: 804437742, MANUFACTURER: JEOL, 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-07-31 | 出口 | 90129000 | APERTURE 300, PN: 822119684, ELECTRON MICROSCOPE ACCESSORIES, MANUFACTURER: JEOL/ JAPAN, 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台