全球贸易商编码:36VN0102187068
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2238 条 相关采购商:37 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 38130000 39269099 40092290 59114000 68042300 69091900 70182000 72230090 72292000 73071190 84123100 84137011 84213990 84241090 84248990 84813010 84813090 84814090 84818063 84818099 85043199 85311020 85311030 85364990 85365099 85371019 90262040 90271010 96039040
相关贸易伙伴: HOCHIKI ASIA PACIFIC PTE LTD. , CHEIL GRINDING WHEEL IND. CO., LTD. , KISWEL LTD. 更多
ANPICO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANPICO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2238条相关的海关进出口记录,其中 ANPICO., LTD. 公司的采购商37家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 73 | 2 | 294 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 132 | 1 | 371 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 20 | 13 | 101 | 0 |
2021 | 出口 | 24 | 112 | 1 | 763 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 31 | 14 | 211 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANPICO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANPICO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANPICO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 90249020 | Mũi đo độ cứng (Dùng cho máy Barcol GYZJ 934-1, ko hoạt động bằng điện) Model: GYZJ-6-5; Nhãn hiệu BARCOL. Hàng mới 100% | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 38130000 | Dung dịch Foam chữa cháy AFFF 3% C6, đóng trong thùng nhựa 200 lit/ thùng. Hàng mới 100% | INDIA | H***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84813010 | Van báo động (van kiểm tra), đường kính 100mm, Model H, nối kiểu bích (kèm phụ kiện gồm thân van chính, bộ nối ống, chuông báo động nước, Bình điều áp).1 set = 1 chiếc. mới 100% | INDIA | H***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84813010 | Van báo động (van kiểm tra), đường kính 150mm, Model H, nối kiểu bích (kèm phụ kiện gồm thân van chính, bộ nối ống, chuông báo động nước, Bình điều áp).1 set = 1 chiếc. mới 100% | INDIA | H***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84814090 | Bộ van xả tràn đường kính 100mm - Deluge valve H3 ANSI B16.5, (kèm phụ kiện gồm van chính, bộ nối ống, van điện từ, công tắc áp suất, chuông nước) .1 set = 1 chiếc. mới 100% | INDIA | H***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48201000 | WHITE TAG PART BOOK (SIZE IS 7.1X20.5CM), 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 70182000 | SANDBLASTING #80 (GLASS BEADS #80). 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 68052000 | XPAC ABRASIVE PAPER DIAMETER 250MM, P180, BOX OF 100, 31018250, USED FOR GRINDING PRODUCTS AND GOODS, 100% NEW #&FR | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 68042300 | GRINDING STONE A24Q100*6*16, MADE OF NATURAL STONE. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 68041000 | STACKED STONE 100*1.5*16MM, #80; 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台