全球贸易商编码:36VN0102141296001
地址:VSIP Bac Ninh Co., Ltd, Lô 130, số 11, Đ.3, KCN ĐT và DV, Bắc Ninh 790000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:616 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 16042020 16042099 17041000 17049091 19012030 19023040 19053110 19059080 19059090 20079920 21039013 21039029 21069019 33049930 33051090 33061090 33069000 34011990 34013000 38249999 39173399 39173999 39232990 39269099 40103900 40169390 42021299 42022200 48182000 48239099 49030000 61033100 61033990 61034900 61059000 61071900 61099020 61109000 61119090 61159900 61169900 62113990 62139099 63026000 64041190 64059000 65050090 68042200 73072210 73079210 73181510 73182200 73182400 73202090 73239390 73269099 82074000 82075000 82079000 82081000 84212950 84661090 84819029 84821000 84831090 84839099 85012019 85015119 85015229 85051100 85258040 85285920 85365099 85369099 90029090 90178000 90179090 90268010 90269010 90318090 94054099 96032100 96039090
相关贸易伙伴: YAMAZEN CORPORATION. , CHUO HATSUMEI INSTITUTE CO., LTD. , OGINO KOGYO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH OGINO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH OGINO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其616条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH OGINO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH 公司的采购商2家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 61 | 3 | 197 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 97 | 1 | 410 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH OGINO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH OGINO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH OGINO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 96039090 | Chổi quét Bavia, dùng để quét bavia trên sản phẩm, dùng cho máy gia công kim loại đa chức năng (khoan, cắt, doa, ta rô ren, mài)/TG-A240(0.55) #15 21*20 6*130,nsx:TAKASHIMA SANGYO,mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96039090 | Chổi quét Bavia, dùng để quét bavia trên sản phẩm, dùng cho máy gia công kim loại đa chức năng (khoan, cắt, doa, ta rô ren, mài)/FJSOK2308100,nsx:Nippon Unit Corporation,mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96039090 | Chổi quét Bavia, dùng để quét bavia trên sản phẩm, dùng cho máy gia công kim loại đa chức năng (khoan, cắt, doa, ta rô ren, mài)/FJSOK2306100,nsx:Nippon Unit Corporation,mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm bằng cao su lưu hoá, dùng cho máy gia công kim loại đa chức năng (khoan, cắt, doa, ta rô ren, mài)/AS568-329 NBR-70-1,nsx:MORISEI KAKO,mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85051900 | Nam châm, dùng cho máy gia công đa chức năng (khoan, cắt, doa, ta rô ren, mài)/KM-0007L-0.1,nsx:KANETEC,mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2023-09-14 | 出口 | 85381019 | CONTROLLER BOARD FOR MULTI-FUNCTION METAL PROCESSING MACHINES (DRILLING, CUTTING, BORING, THREAD TAPPING, GRINDING), VOLTAGE 200V/ 6A7679101, NSX:BROTHER, GOODS NOT YET IN USE (ITEM NO. 3 ACCOUNT NO. : 105629354610/A12)#&JP | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73072210 | Khớp nối xoay khí nén,bằng thép không gỉ, loại có ren để ghép nối,dùng để nối ống dẫn khí nén của máy gia công kim loại đa chức năng, đường kính 50mm/TRD-NA360PW 5M, nsx:KOYO, mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73261900 | Tấm chắn phoi trục Z, được dập bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại đa chức năng (khoan, cắt, doa, ta rô ren, mài) / R2B 6B3033001, NSX Brother, mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-05-17 | 出口 | 84818099 | Devices adjust the amount of gas (valve form), steel, modelClo-4-1C-HE-2MBSPT-2MBSPT-IFW-SR15-SP528; Seri number019929, used for XP-10032 50M0296 metal gas leaker, machine SX2019 gas leak, goods passed by SD JP | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-05-17 | 出口 | 84818099 | Devices adjust the gas flow (valve form), steel, modelClo-4-1C-HE-2MBSPT-2MBSPT-IFW-SR15-SP528; Seri No.020581, used for XP-10032 50M0297 Metal Gas Leaker, machine SX2019 gas leak, goods passed by SD JP | JAPAN | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台