全球贸易商编码:36VN0102073166
该公司海关数据更新至:2022-07-29
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:241 条 相关采购商:0 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 25309090 29309090 29420000 32064190 32064990 32071000 32072090 32099000 32129019 38249999 39021090 47020000 59112000
相关贸易伙伴: BORAX ARGENTINA S.A. , FOSHAN DALIXI TRADING CO., LTD. , SEFAR A.G. 更多
FAMAS CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FAMAS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其241条相关的海关进出口记录,其中 FAMAS CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 18 | 13 | 6 | 124 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 14 | 6 | 117 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FAMAS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FAMAS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FAMAS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 32071000 | BỘT MÀU NÂU (CERAMIC PIGMENT BROWN), DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỐM SỨ, 0.5KG/KIỆN, NHÀ SẢN XUẤT: YOUYIFANG TECH CO LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 32071000 | BỘT MÀU VÀNG (CERAMIC PIGMENT YELLOW), SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỐM SỨ, NSX: GUANGDONG ZHONGDA NEW MATERIALS CO., LTD, 0.3KG/GÓI - HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 32071000 | BỘT MÀU ĐỎ (CERAMIC PIGMENT RED), SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỐM SỨ, NSX: GUANGDONG ZHONGDA NEW MATERIALS CO., LTD, 0.3KG/GÓI - HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 32071000 | BỘT MÀU XANH (CERAMIC PIGMENT BLUE), SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỐM SỨ, NSX: GUANGDONG ZHONGDA NEW MATERIALS CO., LTD, 0.3KG/GÓI - HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 90319020 | Tấm cân bằng để hiệu chỉnh độ chính xác cho đồng hồ TENSO CHECK 100 (code 900000675),bộ phận của đồng hồ đo độ căng của lưới in, hsx Sefar, hàng mới 100% | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台