全球贸易商编码:36VN0102051282
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1213 条 相关采购商:51 家 相关供应商:104 家
相关产品HS编码: 39219041 39231090 39269059 39269099 40169959 73181610 73269099 74122099 74152900 83014090 83017000 84122100 84122900 84129090 84145949 84148050 84199019 84223000 84224000 84238110 84239021 84254290 84271000 84289090 84313990 84672900 84714990 84716090 84719090 84795000 84799030 84799040 84818082 84818099 84828000 84831090 85011022 85011029 85011049 85013140 85014019 85044011 85044020 85176221 85176299 85235990 85258059 85285910 85319020 85361092 85364140 85364990 85365051 85365099 85366992 85369012 85369019 85369032 85369039 85369099 85371012 85371019 85371099 85389012 85389019 85437020 85444294 85444295 90029090 90230000 90258020 90278030 90279091 90302000 90303310 90303390 90318090 90319019 91069090 94054099
相关贸易伙伴: FLEXLINK AB , SHIN CHIN INDUSTRIAL CO., LTD. , NARDI COMPRESSORI S.R.L 更多
TAN PHAT.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAN PHAT.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1213条相关的海关进出口记录,其中 TAN PHAT.,JSC 公司的采购商51家,供应商104条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 24 | 8 | 53 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 27 | 4 | 79 | 0 |
2022 | 进口 | 61 | 79 | 20 | 348 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 29 | 3 | 118 | 0 |
2021 | 进口 | 68 | 80 | 18 | 342 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAN PHAT.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAN PHAT.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAN PHAT.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 85258059 | Camera kỹ thuật số, model: ISD905C-61-3709 , dùng để soi chiếu, kiểm tra sản phẩm, có chức năng lưu trữ hình ảnh, điện áp: 24V, NSX: COGNEX, mới 100% | IRELAND | C***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85258040 | Camera 3D, model: D025-200-001-N, dùng để quét sản phẩm để kiểm tra và đối chiếu sản phẩm với mẫu, không có chức năng lưu trữ hình ảnh và thông tin, NSX: Cognex, hàng mới 100% | GERMANY | C***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85258040 | Camera 3D, model: D025-221-001-U, dùng để quét sản phẩm để kiểm tra và đối chiếu sản phẩm với mẫu, không có chức năng lưu trữ hình ảnh và thông tin, NSX: Cognex,mới 100% | IRELAND | C***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85044090 | Bộ cấp nguồn qua ethernet, dùng cho đầu đọc barcode, model: CPS-AC-POE1A-EU, điện áp đầu vào: 220V, điện áp đầu ra: 42-48V, hãng sản xuất: cognex, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85444299 | Dây cáp kết nối Ethernet ,model:CCB-84901-2001-05,điện áp 24V,dùng kết nối cho máy soi kiểm tra sản phẩm,đã lắp đầu nối,vỏ bọc cách điện bằng plastic,đk lõi: 5mm,chiều dài: 5m,NSX:COGNEX,mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | POWDER COATED STEEL TOOL CABINET FOR USE IN FACTORIES, MODEL TPA.TO1406, TPA BRAND. SIZE: 0.75X0.75X1 M. 100% NEW#&VN | CAMBODIA | M***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | HEAVY DUTY TOOL CABINET, MODEL TBR5807A-X, BRAND TORIN. MATERIAL STEEL; USED IN WORKSHOPS; NO PARTS INCLUDED; DIMENSIONS: 765X465X976MM; WEIGHT: 64.5KG. 100% NEW#&CN | CAMBODIA | M***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | PRE-DRILLED SWITCH BOARD, NO BRAND. 24V; SIZE 7X9 CM; THICKNESS: 1.6MM. 100% BRAND NEW#&CN | CAMBODIA | M***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82076000 | MŨI DOA ỐNG BẰNG SẮT, MODEL M2, NHÃN HIỆU HONGLI. KHẢ NĂNG LÀM VIỆC: 1/8"-2"; TRỌNG LƯỢNG: 3,2KG. MỚI 100%#&CN | CAMBODIA | M***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 83011000 | 38MM PADLOCK, MODEL S32RED, MASTER LOCK BRAND. STEEL MATERIAL; 100% NEW#&MX | CAMBODIA | M***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台