全球贸易商编码:36VN0102047857
该公司海关数据更新至:2022-07-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:533 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39269059 39269099 40169390 40169999 70200090 73072310 73089099 73181510 73181610 73181990 73269099 84195091 84212119 84219999 84811019 84813090 84814090 84818072 84818082 84818099 84819090 85371019 85371099 90258030 90262030 90262040 94054099
相关贸易伙伴: LUTZ-JESCO EAST ASIA SDN BHD , MEHRER COMPRESSION GMBH , END ARMATUREN GMBH CO KG 更多
THUAN THANH TRAINVEST., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THUAN THANH TRAINVEST., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其533条相关的海关进出口记录,其中 THUAN THANH TRAINVEST., JSC 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 26 | 8 | 215 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 25 | 4 | 316 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THUAN THANH TRAINVEST., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THUAN THANH TRAINVEST., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THUAN THANH TRAINVEST., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 84219999 | Thân của cụm lọc, code MSK8F-0.2-3"NPT-228, vật liệu nhựa PP, hãng sx KSH, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84219999 | Tay lọc của cụm lọc, code A-0.2-M30X2-392, vật liệu nhựa PP, hãng sx KSH, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73072310 | Côn thu nối ống, loại hàn giáp mối, code 2060065050-020, vật liệu thép không gỉ, size DN65/50 mm, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% | UNION EUROPEA | L***E | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73072310 | Côn thu nối ống, loại hàn giáp mối, code 2060050040-020, vật liệu thép không gỉ, size DN50/40 mm, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% | UNION EUROPEA | L***E | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73072310 | Côn thu nối ống, loại hàn giáp mối, code 2060080065-020, vật liệu thép không gỉ, size DN80/65 mm, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% | UNION EUROPEA | L***E | 更多 |
2022-06-27 | 出口 | 84149091 | The pipe heat exchanger of the PKV air compressor 80/50/1100-41-7, stainless steel material, code 34100440 ,, Mehrer manufacturer, used in the production line, 100% new to 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2021-12-30 | 出口 | 84195091 | Tube-shaped heat exchanger of PKV 80/50/100-41-25 air compressor, code 34100568, stainless steel material, HSX: Mehrer, used in beverage production line, 100% new, # & De | GERMANY | R***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台