全球贸易商编码:36VN0102026092
该公司海关数据更新至:2024-09-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1514 条 相关采购商:77 家 相关供应商:177 家
相关产品HS编码: 73269099 82032000 82081000 83071000 84145949 84213990 84219999 84671100 84671900 84719010 84798939 85044090 85049020 85444296 90029090 90111000 90160000 90178000 90241010 90248010 90248020 90249010 90249020 90258020 90259010 90261030 90261040 90262030 90262040 90268010 90269010 90271010 90273010 90278030 90279091 90279099 90291090 90292090 90299010 90303390 90308990 90309090 90318090 90319019 91059990 94054060
相关贸易伙伴: VERSA PRODUCTS CO INC. , MOUSER ELECTRONICS , DESCO INDUSTRIES INC. 更多
TTECH., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TTECH., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1514条相关的海关进出口记录,其中 TTECH., JSC 公司的采购商77家,供应商177条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 27 | 7 | 92 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 24 | 6 | 52 | 0 |
2022 | 进口 | 102 | 58 | 22 | 519 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 14 | 6 | 30 | 0 |
2021 | 进口 | 127 | 52 | 22 | 768 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TTECH., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TTECH., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TTECH., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 90319019 | Cảm biến tiệm cận, model: F4130W, bộ phận của máy đo độ tiếp xúc của mối hàn, hoạt động bằng điện, hãng: METROL, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 90249020 | Đầu đo cho máy đo độ cứng, model: LLR-C, bộ phận của máy đo độ cứng bề mặt kim loại, hãng: EISEN, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 90249020 | Thiết bị hiệu chuẩn cho máy đo độ cứng, model: HBW100, bộ phận của máy đo độ cứng kim loại hãng: YAMAMOTO, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 90268010 | Thiết bị đo lưu lượng khí, model: RK1250-15-SS-1/8, hoạt động bằng điện, hãng: KOFLOC, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 90291090 | Máy đo tốc độ vòng quay, model: DT-207LR SEG, hoạt động bằng điện, dùng đếm số vòng quay cuộn vải, hãng: NIDEC, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 38229090 | ARCONIC SS-6063 STEEL STANDARD SAMPLE, PART OF METAL COMPOSITION ANALYZER AND METER, 100% NEW#&US | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90259000 | SATO SK-S308K SURFACE TEMPERATURE PROBE, PART OF PRODUCT SURFACE TEMPERATURE METER, BRAND: SATO, 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 90241010 | HARDNESS TESTER, MODEL: DYNAROCK II, S/N: DR2-2818 AND DR2-3047, ELECTRIC, BRAND: BAQ, USED#&DE | GERMANY | B***H | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 90258000 | PROFILER SMP-306 DRYING OVEN TEMPERATURE RECORDER (01 SET INCLUDES: 01 TEMPERATURE METER, 02 MEASURING HEADS, 01 STORAGE DEVICE) USED TO MEASURE AND STORE DRYING OVEN TEMPERATURE DATA, 100% NEW PRODUCT #&KR | VIETNAM | C***O | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 90271000 | PH METER SK-620PHII, ELECTRIC, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台