全球贸易商编码:36VN0102007678
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5902 条 相关采购商:70 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 39173129 72189900 72222090 73269099 74199999 76082000 85052000 85258040 85371099 85437090 85444297 90021100 94054099
相关贸易伙伴: NIDEC CORPORATION , B BRAUN DOMINICAN REPUBLIC INC. , CÔNG TY TNHH FUJIKIN VIỆT NAM 更多
TCI CN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TCI CN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5902条相关的海关进出口记录,其中 TCI CN CO., LTD. 公司的采购商70家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 45 | 49 | 3 | 925 | 0 |
2022 | 出口 | 42 | 55 | 3 | 1205 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 19 | 5 | 168 | 0 |
2021 | 出口 | 45 | 54 | 4 | 1825 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 15 | 6 | 152 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TCI CN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TCI CN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TCI CN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 72222090 | HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L-DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m. Đơn giá hóa đơn: 222,655 (VNĐ/KG) | TAIWAN (CHINA) | C***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 72222090 | HEX-15.87MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L-DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 15.87mm, dài 3m. Đơn giá hóa đơn: 222,655 (VNĐ/KG) | TAIWAN (CHINA) | C***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 72222090 | HEX-17.46MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L-DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 17.46mm, dài 3m. Đơn giá hóa đơn: 222,655 (VNĐ/KG) | TAIWAN (CHINA) | C***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 72222090 | HEX-26.98MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L-DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 26.98mm, dài 3m. Đơn giá hóa đơn: 219,646 (VNĐ/KG) | TAIWAN (CHINA) | C***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 72222090 | HEX-15MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L-DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 15mm, dài 3m. Đơn giá hóa đơn: 228,673 (VNĐ/KG) | TAIWAN (CHINA) | C***H | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34059010 | T-105L STAINLESS STEEL ELECTROCHEMICAL POLISHING AGENT (POLISHING AGENT USED TO POLISH THE SURFACE OF MECHANICALLY PROCESSED METAL PARTS). MANUFACTURER: VIET QUANG, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 81089000 | FIXTURE FOR POLISHING MACHINE ACCORDING TO DRAWING FV2304-03-1-8, SIZE: PHI 2 X 38 (MM), MATERIAL: TITANIUM. MANUFACTURER TCI, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68042200 | GRINDING STONE 1000E10350 (TBV2409505), ROUND SHAPE MADE OF SOLIDIFIED GRINDING MATERIAL, SIZE: PHI 205X19 (MM), MANUFACTURER: NORITAKE. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | BỘ ĐỒ GÁ HK2409-01 (1 SET= 46 PCS), CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY CƠ KHÍ, NHÀ SẢN XUẤT: TCI, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ CUTTING JIG, CHẤT LIỆU BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC: 16 X 85 X 115 (MM), NHÀ SẢN XUẤT: TCI. HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台