全球贸易商编码:36VN0101942800
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1889 条 相关采购商:97 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39232990 39269099 48192000 48201000 48203000 49019990 49100000 49111090 83023090 84145941 84705000 84714190 84716040 84717020 84717030 84717040 84718090 84719010 84719090 84732900 84733010 84733090 85044019 85044090 85068091 85171100 85171200 85171800 85176249 85176269 85176900 85177031 85177039 85177040 85177099 85238092 85284910 85284920 85285200 85363010 85369019 85369099 85371019 85371020 85381019 85423200 85441190 85442011 85444219 85444294 85444296 85444299 85447090
相关贸易伙伴: OSCILLOQUARTZ S.A. , NEC CORPORATION , CONG TY TNHH IGUACU VIET NAM 更多
CÔNG TY TNHH NEC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NEC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1889条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NEC VIỆT NAM 公司的采购商97家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 42 | 31 | 2 | 282 | 0 |
2022 | 出口 | 45 | 57 | 4 | 498 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 21 | 6 | 45 | 0 |
2021 | 出口 | 43 | 37 | 4 | 355 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 40 | 4 | 110 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 19 | 1 | 107 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 14 | 5 | 76 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NEC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NEC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NEC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85258059 | Bộ thiết bị đếm người 3D Pro2 của (FC-F3DP03) FootfallCam Evaluation Kit (FootfallCam 3D Pro2) bao gồm giá treo, dây nguồn và dây mạng, ốc vít, hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | F***M | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn máy tính tiền dùng trong siêu thị PB1-BASE(U-BT)+DN_B/N8910-030P13BB . Hãng sản xuất NEC. Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84717020 | Ổ cứng N8850-066 MAINTE INDEX dung lượng 1.2TB SAS kích thước 2.5 dùng cho máy chủ, hàng mới chưa có dữ liệu lưu bên trong, xuất xứ: Philippines, hàng mới 100% | PHILIPPINES | N***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84719090 | Thiết bị đọc thẻ từ của máy tính tiền siêu thị PB1-MSR+DN_B/N8910-030P05BB . Hãng sản xuất NEC. Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84733010 | RAM H0302-0067-00001 DIMM16GB dùng cho máy chủ dung lượng 16GB (ở dạng thanh), xuất xứ: Philippines, hàng mới 100% | PHILIPPINES | N***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85044011 | IT-E-UPS-2200#&UPS APC SMART SMT2200RMI2UC, CAPACITY 2200VA, VOLTAGE 230V, WITH LCD SCREEN, 2U SIZE SLIDER/APC SMART-UPS 2200VA LCD RM 2U 230V WITHSMARTCONNECT. 100% NEW | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 84717090 | IT-E-NAS-RS1221+#&SYNOLOGY RS1221+ NAS STORAGE DEVICE INCLUDES SLIDE RAIL AND 6 SYNOLOGY 3.5" NEARLINE 16TB SATA HDDS. 100% NEW | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85176243 | C045939#&CISCO SB CBS350 MANAGED 8-PORT GE, EXT PS, 2X1G COMBO SWITCH, USED TO CONNECT NETWORK SEGMENTS TOGETHER AND TRANSMIT DATA ACCORDING TO IP ADDRESSES. 100% NEW | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85176251 | C045202#&CISCO CATALYST 9105AX SERIES_C9105AXI-S WIRELESS LAN DEVICE, FOR TRANSMITTING AND RECEIVING USING SPREAD SPECTRUM MODULATION TECHNIQUE IN THE 2.4G/5GHZ BAND. 100% NEW | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 85176251 | CISCO CATALYST 9105AX SERIES_C9105AXI-S WIRELESS LAN DEVICE, FOR TRANSMITTING AND RECEIVING USING SPREAD SPECTRUM MODULATION TECHNIQUE IN THE 2.4G/5GHZ BAND. 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台