全球贸易商编码:36VN0101917667
该公司海关数据更新至:2024-04-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2610 条 相关采购商:10 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 38200000 39173119 39173919 39235000 39269053 39269099 40082190 40169390 68061000 73072190 73079910 73079990 73089099 73181510 73269099 83014090 83021000 83079000 84118100 84219999 84818082 84818099 84849000 85159090 85365099 85371099
相关贸易伙伴: XINGYU ELECTRON (NINGBO) CO., LTD. , ROCKWOOL B.V. , VACUFLEX GMBH 更多
FORMUALA AIR VIETNAM JSC. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FORMUALA AIR VIETNAM JSC. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2610条相关的海关进出口记录,其中 FORMUALA AIR VIETNAM JSC. 公司的采购商10家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 50 | 4 | 1113 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 9 | 5 | 35 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 24 | 9 | 61 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 12 | 2 | 73 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 25 | 8 | 129 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FORMUALA AIR VIETNAM JSC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FORMUALA AIR VIETNAM JSC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FORMUALA AIR VIETNAM JSC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 40169390 | Gioăng cao su làm kín khí, đường kính D100mm dùng cho hệ thống thông gió điều hòa không khí. Hàng mới 100%, hiệu D&A Rubber | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 73072190 | Mặt bích AF bằng thép không gỉ 304, đường kính 600mm, dùng trong hệ thống thông gió không khí, hiệu Metu, hàng mới 100% | GERMANY | M***G | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 84818082 | Van điều khiển bằng khí nén, hai nhánh rẽ không đối xứng 45độ, làm từ thép không gỉ, đường kính 200mm, mã 202316510, Hãng SX Noro, dùng trong hệ thống thông gió, mới 100%. | GERMANY | N***H | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 84818082 | Van điều khiển bằng khí nén, hai nhánh rẽ không đối xứng 45độ, làm từ thép không gỉ, đường kính 100mm, mã 102316510, Hãng SX Noro, dùng trong hệ thống thông gió, mới 100%. | GERMANY | N***H | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 84818099 | Van chặn điều khiển bằng điện, làm từ thép không gỉ, đường kính 350mm, dài 200mm mã 35232188/24V, Hãng SX Noro, dùng trong hệ thống thông gió, mới 100%. | GERMANY | N***H | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 73079990 | RETRACTABLE CONE, GALVANIZED STEEL MATERIAL, NO THREAD, FOLDED EDGES, SIZE 625X750-1400X500MM, LENGTH 735MM, THICKNESS 1.2MM, USED FOR VENTILATION SYSTEM, 100% NEW#&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 73079990 | RETRACTOR CONE, GALVANIZED STEEL MATERIAL, THREADLESS, CRIMPED, SIZE 1400X500-800X600MM, LENGTH 1635MM, THICKNESS 1.2MM, USED FOR VENTILATION SYSTEM, 100% NEW#&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 73079990 | RETRACTOR CONE, GALVANIZED STEEL MATERIAL, THREADLESS, CRIMPED, SIZE 1400X500-800X600MM, LENGTH 1635MM, THICKNESS 1.2MM, USED FOR VENTILATION SYSTEM, 100% NEW#&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 73079990 | RETRACTOR CONE, GALVANIZED STEEL MATERIAL, THREADLESS, CRIMPED, SIZE 1400X500-800X600MM, LENGTH 1635MM, THICKNESS 1.2MM, USED FOR VENTILATION SYSTEM, 100% NEW#&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 73079990 | 90 DEGREE ELBOW, GALVANIZED STEEL MATERIAL, NO THREAD, FOLDED EDGES, SIZE 1150X1300MM, THICKNESS 1.2MM, USED FOR VENTILATION SYSTEM, 100% NEW#&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台