全球贸易商编码:36VN0101905830
该公司海关数据更新至:2024-07-02
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:177 条 相关采购商:5 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 40169390 48101499 48109940 48201000 61099030 63079090 68151099 76052990 84192000 84195091 84717020 84818082 85171800 85365099 85423900 85444929 85444941 90181100 90181200 90181900 90184900 90189090 90191010 90191090 90219000 90221400 90273010 90318090 90330010
相关贸易伙伴: PACIFIC CONSOLIDATED INDUSTRIES , CARECOM CO., LTD. , GE HEALTHCARE PTE LTD. 更多
HDN E&T CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HDN E&T CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其177条相关的海关进出口记录,其中 HDN E&T CO., LTD. 公司的采购商5家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 20 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 12 | 6 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 7 | 2 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 32 | 7 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HDN E&T CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HDN E&T CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HDN E&T CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 90181100 | Máy điện tim 6 kênh và phụ kiện gồm: máy chính,điện cực ngực,điện cực chi,dây cáp bệnh nhân,dây nguồn, phần mềm, pin; chủng loại: FX-8300,dùng trong y tế. Hsx: Fukuda Denshi Co.,Ltd, Japan. Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 90181100 | Máy điện tim 3 kênh và phụ kiện gồm: máy chính, điện cực ngực,điện cực chi,dây cáp bệnh nhân, dây nguồn, pin; chủng loại: FX-8100,dùng trong y tế. Hãng sản xuất: Fukuda Denshi Co.,Ltd, Japan. Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 90219000 | Giày tập đi cổ ngắn, size M, mã: 01ES-M. Hãng sản xuất: DJO ( Nhãn hiệu: Aircast). Xuất xứ: Mexico. Hàng mới 100%. | MEXICO | D***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 90219000 | Nẹp đầu gối X-ACT, mã: 11-2161-9. Hãng sản xuất: DJO ( Nhãn hiệu Donjoy). Xuất xứ: Mexico. Hàng mới 100% | MEXICO | D***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 61178020 | Băng gót chân, size M, mã: 81-09AM. Hãng sản xuất: DJO ( Nhãn hiệu: Aircast). Xuất xứ: China. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-07-02 | 出口 | 37011000 | IMAGE ACQUISITION SENSOR PLATE IN FLAT FORM, COATED WITH CSI SENSITIVE SUBSTANCE, UNEXPOSED, USED FOR X-RAY MACHINES, MODEL: NEOQ4343, NSX JPI HEALTHCARE, USED GOODS#&KR | KOREA | J***. | 更多 |
2023-11-14 | 出口 | 84185099 | REFRIGERATOR 250 LITERS, MODEL: MPC-5V315, MEDICAL EQUIPMENT, MANUFACTURER: ANHUI ZHONGKE DULING COMMERCIAL APPLIANCE CO.,LTD, 100% BRAND NEW#&CN | LAOS | X***S | 更多 |
2023-11-14 | 出口 | 84185099 | DEEP FREEZER -30 DEGREES CELSIUS, MODEL: MDF-MU539-PE, MEDICAL EQUIPMENT, MANUFACTURER: PHCBI JAPAN, 100% NEW PRODUCT#&ID | LAOS | X***S | 更多 |
2023-11-14 | 出口 | 90189090 | TOOTH EXTRACTION KIT, MEDICAL EQUIPMENT, MANUFACTURER: ALLGAIER INSTRUMENTE GMBH, 100% NEW#&DE | LAOS | X***S | 更多 |
2023-11-14 | 出口 | 90191010 | ARTHRITIS TREATMENT MACHINE, MODEL: 15-0131, MEDICAL EQUIPMENT, MANUFACTURER: ONCORE MANUFACTURING LLC DBA NEO TECH, 100% BRAND NEW#&US | LAOS | X***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台