全球贸易商编码:36VN0101894321
该公司海关数据更新至:2024-07-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:659 条 相关采购商:17 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 27101920 38140000 38220090 39173399 39173999 39269099 70179000 73269099 84137042 84145930 84146019 84198919 84212910 84213990 84219999 84716090 84717099 84798939 85011030 85371019 85371099 85394900 85444296 85444299 85451900 90158010 90158090 90159000 90261030 90262030 90268010 90269010 90271010 90279091 90318090
相关贸易伙伴: SOMMER GMBH , SENSOREX CORP. , SCIENCE INTERACTIVE GROUP LLC. 更多
PHANLE., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PHANLE., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其659条相关的海关进出口记录,其中 PHANLE., JSC 公司的采购商17家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 18 | 4 | 43 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 17 | 6 | 46 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 38 | 13 | 171 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 17 | 3 | 41 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 45 | 13 | 330 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PHANLE., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PHANLE., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PHANLE., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 39173299 | Ống dẫn mẫu:(tubing),chất liệu: silicon dẻo,chưa gia cố với vật liệu khác,không phụ kiện ghép nối.Phụ kiện cho máy đo kim loại nặng trong nước Power mon P/n: BL801101.HSX:SPXFLOW,Hàng mới 100%. | GERMANY | S***H | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 90158090 | Cảm biến đo tốc độ gió (dùng cho quan trắc khí tượng) bao gồm cảm biến và cáp . P/N: 4.3351.10.000. dải đo 0,3m đến 75m/s. Sử dụng điện: 48VDC. Hãng sản xuất: Thies Clima - Đức. Hàng mới 100% | GERMANY | A***N | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85011029 | Motơ bước (motor, stepper, 5v version, for PMNG),công suất 25W,dải điện áp 5V.Phụ kiện cho máy đo kim loại nặng trong nước Power mon. P/n:BL640 +9050-01. hãng sản xuất SPXFLOW.Hàng mới 100% | GERMANY | S***H | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 39173299 | Ống bơm. chất liệu: silicon dẻo,chưa gia cố với vật liệu khác,không phụ kiện ghép nối.Phụ kiện cho máy đo kim loại nặng trong nước Power mon. P/n:BL130+B290-03N.HSX:SPXFLOW.Hàng mới 100% | GERMANY | S***H | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 39173299 | Ống bơm:(Tubing, Pump),chất liệu:silicon dẻo,chưa gia cố với vật liệu khác,không phụ kiện ghép nối.Phụ kiện cho máy đo kim loại nặng trong nước Power mon.P/n:BL120+2110-18N.HSX:SPXFLOW.Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***H | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 85459000 | PH ELECTRODE. MODEL: SENSOLYT SEA. MANUFACTURER: WTW - GERMANY. 100% NEW PRODUCT.#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 73072210 | UT-TMS-202404-5.TUBE CONNECTOR (B-90337-202-1 PE) MADE OF STEEL, USED FOR TOTAL NITROGEN AND TOTAL PHOSPHATE ANALYZERS (THREADED TYPE, SIZE: 1 X 3.5CM ), HSX DONGYANG-KOREA. 100% NEW#&KR | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 85011030 | UT-TMS-202404-9. LIFTING MOTOR, AXIAL ONE-WAY TYPE FOR TOTAL NITROGEN AND TOTAL PHOSPHATE WASTEWATER SAMPLE ANALYZER. PN: 984380138. CAPACITY 15W, POWER SUPPLY 12 VDC. HSX DONGYANG.NEW 100%#&KR | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 85451900 | UT-TMS-202404-14. REFERENCE ELECTRODE (REF ELECTRODE), MODEL: 400-RC. MANUFACTURER: DONGYANG. 100% NEW PRODUCT.#&KR | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-04-16 | 出口 | 84818099 | UT-TMS-202404-11.SOLENOID VALVE ACCESSORIES FOR TOTAL NITROGEN AND TOTAL PHOSPHATE ANALYZERS. VOLTAGE 24V, 50KPA, TUBE PHI3 X PHI5. MODEL: NP-0305-NC. MAKER: TAKASAGO ELECTRIC, INC.100% NEW#&JP | VIETNAM | C***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台