全球贸易商编码:36VN0101860065
该公司海关数据更新至:2022-07-25
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:145 条 相关采购商:0 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 85044019 85049090 85176221 85176229 85176249 85176269 85258039 90304000
相关贸易伙伴: SPIRENT COMMUNICATIONS(ASIA)LTD. , PLANET TECHNOLOGY CORP. , PLANET TECHNOLOGY CORPORATION 更多
ESCOM CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ESCOM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其145条相关的海关进出口记录,其中 ESCOM CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 7 | 9 | 3 | 52 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 93 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ESCOM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ESCOM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ESCOM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 85044019 | Thiết bị cấp nguồn PoE công suất 60W, cổng đơn 10/100/1000Mbps dùng để truyền dữ liệu và nguồn điện cho các thiết bị như Camera/điện thoại IP. HSX: Planet. Model: POE-173. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | P*** | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85176229 | Thiết bị chia mạng (chuyển mạch) ethernet công nghiệp 8 Port 100/1000X SFP + 2 port 10/100/1000T. HSX: Planet. Model:IGS-10080MFT. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | P*** | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85176229 | Thiết bị chia mạng (chuyển mạch) ethernet 8 Port 100/1000X SFP + 2 port 10/100/1000T. HSX: Planet. Model: MGSD-10080F. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | P*** | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85444299 | Cáp chuyển đổi tín hiệu 1.8M KVM, đầu nối VGA với USB/PS2, lõi Ferrite, dùng kết nối máy tính với thiết bị chuyển mạch KVM. HSX:Planet. Model: KVM-KC1-1.8. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | P*** | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85444299 | Cáp chuyển đổi tín hiệu 3M KVM, đầu nối VGA với USB/PS2, lõi Ferrite, dùng kết nối máy tính với thiết bị chuyển mạch KVM. HSX:Planet. Model: KVM-KC1-3. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | P*** | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台