全球贸易商编码:36VN0101814728
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:616 条 相关采购商:28 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 27111200 28042100 28042900 28043000 28044000 28112990 28121200 28142000 28269000 28491000 29012910 29012990 29033990 29101000 70109010 70109091 73110026 73110027 73110029 73110099 76130000 83071000 84135090 84139190 84195092 84811019 84812090 84814090 84818021 84818077 90192000 90268020 90271010
相关贸易伙伴: KOATSU GAS KOGYO CO., LTD. , ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE CO., LTD. , IWATANI CORPORATION (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
CRYOTECH VIETNAM., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CRYOTECH VIETNAM., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其616条相关的海关进出口记录,其中 CRYOTECH VIETNAM., JSC 公司的采购商28家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 13 | 4 | 69 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 11 | 7 | 63 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 23 | 8 | 128 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 11 | 5 | 88 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 28 | 6 | 171 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CRYOTECH VIETNAM., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CRYOTECH VIETNAM., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CRYOTECH VIETNAM., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 29101000 | Khí Ethylene Oxide (EO) tinh khiết (C2H4O), 99.9%, mới 100%, CAS: 75-21-8, đóng trong bình thép ko gỉ V=800L, 600kg/thùng, hình trụ, 3 thùng.Khí được đóng trong vỏ mục 2 TK G51: 10487711420, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 29101000 | Khí Ethylene Oxide (EO) tinh khiết (C2H4O), 99.9%, mới 100%, CAS: 75-21-8, đóng trong bình thép ko gỉ V=1000L, 750kg/thùng,hình trụ, 7 thùng, Khí được đóng trong vỏ mục 1 TK G51: 10487711420 mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 28491000 | Hóa chất Calcium Carbide ( CaC2 ) chứa trong thùng sắt sử dụng 1 lần, mã CAS: 75-20-7, sản lượng khí: 295L/KG, kích thước: 80-120 mm, 100 KG/ thùng. Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73110027 | Vỏ bình rỗng dùng để chứa khí Helium, chất liệu bằng thép đúc liền không đường hàn,hình trụ,V=47L.có van và phụ kiện đồng bộ kèm theo,Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 28042900 | Helium lỏng (HE) đóng trong bình 400L, dùng cho máy và thiết bị phân tích,NSX: Global Gases Group FZE . CAS: 7440-59-7 . hàng mới 100%. | UNITED STATES | G***E | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73110027 | VỎ CHAI BẰNG THÉP LOẠI DUNG TÍCH 40L (BÌNH RỖNG KHÔNG CHỨA KHÍ) ÁP SUẤT 150 BAR CÓ NẮP VAN. DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CARBON MONOXIDE. ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&CN | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 38248100 | STERILIZED GAS MIXTURE (EO GAS) WITH A RATIO OF 30% EO AND 70% CO2. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73110027 | VỎ BÌNH/CHAI RỖNG KHÔNG CHỨA KHÍ, HÌNH TRỤ, CHẤT LIỆU THÉP ĐÚC LIỀN KHÔNG ĐƯỜNG HÀN, DUNG TÍCH 40L,WP: 150 BAR, CÓ VAN VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73110099 | VỎ BÌNH/THÙNG RỖNG. CHẤT LIỆU THÉP CÓ ĐƯỜNG HÀN. DUNG TÍCH 800L. WP: 2.2MPA. DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC#&CN | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 73110099 | VỎ BÌNH RỖNG. CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN. DUNG TÍCH 1000L. WP: 10 BAR. DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC#&CN | INDIA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台