全球贸易商编码:36VN0101811491
该公司海关数据更新至:2024-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1598 条 相关采购商:10 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 48185000 48219090 49060000 52093900 52121300 54079200 55129900 58042990 58079010 58081090 58089090 61045300 62021300 62032300 62044300 62045300 62064000 62143090 62171090 96062200 96071900
相关贸易伙伴: ORB CO.,LTD/YAGI & CO.,LTD , ORB CO., LTD. , HIT CREATION.,CO., LTD. 更多
TAPHACO CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAPHACO CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1598条相关的海关进出口记录,其中 TAPHACO CO., LTD. 公司的采购商10家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 21 | 1 | 270 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 19 | 2 | 386 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 33 | 2 | 161 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 22 | 1 | 425 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 28 | 2 | 165 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAPHACO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAPHACO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAPHACO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 48185000 | Mẫu rập giấy mẫu cắt may khổ A0, dùng trong may mặc, NSX : REDYAZEL , chất liệu giấy , hàng mới 100%, Hàng mẫu không thanh toán | JAPAN | B***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 58079010 | Mác chính ghi tên: Redyazel chất liệu bằng vải không dệt, dài 10cm, rộng: 2.5cm, mới 100%( dùng trong may mặc). Thương hiệu Redyaze. Hàng mẫu không thanh toán | JAPAN | B***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 48219090 | Mác phụ( mác giặt) ghi chế độ giặt, dài 10cm, rộng: 5cm, dùng trong may mặc, chất liệu bằng giấy, mới 100% . Thương hiệu Redyaze, Hàng mẫu không thanh toán | JAPAN | B***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 48219090 | Mác chính ghi tên: Redyazel chất liệu bằng giấy, dài 10cm, rộng 5cm mới 100%( dùng trong may mặc). Thương hiệu Redyaze, Hàng mẫu không thanh toán | JAPAN | B***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 58079010 | Mác phụ( mác giặt) ghi chế độ giặt, dài 10cm, rộng: 2.5cm, dùng trong may mặc, chất liệu bằng vải không dệt, mới 100% . Thương hiệu Redyaze, Hàng mẫu không thanh toán | JAPAN | B***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 62143090 | WOMEN'S SCARF (SCASL 2024-1) POLYESTER MATERIAL, 100% NEW, VNSX#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 62064000 | WOMEN'S SHIRT (BLSL 2024-1) POLYESTER MATERIAL, 100% NEW, VNSX#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 62114390 | WOMEN'S FABRIC APRON (APRSL 2024-2) POLYESTER MATERIAL, 100% NEW, VNSX#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 62114390 | WOMEN'S FABRIC APRON (APRSL 2024-1) POLYESTER MATERIAL, 100% NEW, VNSX#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 62171090 | WOMEN'S FABRIC BELT (BELSL 2024-1) POLYESTER MATERIAL, 100% NEW, VNSX#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台