全球贸易商编码:36VN0101796324
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:121 条 相关采购商:10 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 26090000 80011000 81101000 84669400
相关贸易伙伴: TRAXYS EUROPE S.A. , RUBAMIN PRIVATE LIMITED , CÔNG TY TNHH SOLDER COAT VIỆT NAM 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI VQB 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI VQB 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其121条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI VQB 公司的采购商10家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 4 | 4 | 23 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 3 | 3 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 5 | 4 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 2 | 4 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 2 | 3 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI VQB 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI VQB 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI VQB 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 80011000 | Thiếc thỏi không hợp kim, hàm lượng 99.9% Sn min, hàm lượng chì Pb 300ppm max. Trọng lượng mỗi thỏi 25kg, Kích thước dài 45cm, rộng 15 cm, dày 10 cm. Hàng mới 100% | INDONESIA | P***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 80011000 | SCV001#&thiếc thỏi 99,95% sn, (không hợp kim), Hàng mới 100% | INDONESIA | C***M | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 80070020 | SCV001A#&Thiếc dải với hàm lượng Sn 99.95% min | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 80070020 | SCV001A#&Thiếc dải với hàm lượng Sn 99.95% min | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-06-08 | 进口 | 28402000 | Zinc Borate-Fireproof additives in plastic, rubber, brand: Rubamin, CAS: 1332-07-6, packed 15 kg/box, non-payment, 100% new | INDIA | R*** | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 80070020 | TIN STRIP WITH THICKNESS 2 MM - 3 MM, WIDTH 80MM, LENGTH 17-19M WITH SN CONTENT 99.95% MIN USED IN PLATING INDUSTRY, CHEMICALS, PRODUCTION OF SOLDER, TIN BARS... 100% NEW. TOTAL 400 ROLLS#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 80011000 | SCV001#&TIN INGOT 99.9% SN, (NO ALLOY), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-12 | 出口 | 80011000 | SCV001#&TIN INGOT 99.9% SN, (NO ALLOY), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 80070020 | TIN STRIP WITH THICKNESS 2 MM - 3 MM, WIDTH 80MM, LENGTH 17-19M WITH SN CONTENT 99.95% MIN USED IN PLATING, CHEMICAL INDUSTRY AND PRODUCTION OF SOLDER, TIN BARS, 100% NEW. TOTAL 800 ROLLS#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 80011000 | SCV001#&TIN INGOT 99.9% SN, (NO ALLOY), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台