全球贸易商编码:36VN0101794983004
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:29564 条 相关采购商:16 家 相关供应商:87 家
相关产品HS编码: 39181019 39189019 39189099 39191010 39191099 39199099 39231090 39249090 39262090 39264000 39269099 40169500 42021190 42021299 42021990 42022100 42022200 42022900 42023100 42023900 42029190 42029290 42029990 42031000 42032990 42033000 42034000 42050030 42050090 44092900 44129990 44140000 44209010 44209090 44211000 44219999 46021910 48114120 48171000 48172000 48191000 48192000 48194000 48196000 48201000 48203000 48205000 48239099 49081000 49089000 49111090 57023990 57031090 57032090 57050099 58013710 58063190 58063290 58063999 58109200 59039090 61044200 61044900 61046900 61091010 61091020 61099010 61099020 61099030 61101100 61101200 61101900 61102000 61103000 61109000 61159500 61159900 61178090 62011100 62011200 62011300 62011990 62021100 62021200 62021300 62021990 62031100 62032290 62034100
相关贸易伙伴: GREAT PACKAGING LLC , SPACE CRAFT WORLDWIDE, INC. , LUXURY GOODS INTERNATIONAL (LGI) S.A. 更多
CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TAM SƠN (TP. HÀ NỘI) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TAM SƠN (TP. HÀ NỘI) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其29564条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TAM SƠN (TP. HÀ NỘI) 公司的采购商16家,供应商87条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 13 | 4 | 58 | 0 |
2022 | 进口 | 59 | 266 | 41 | 17470 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 39 | 217 | 8 | 10051 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 80 | 7 | 1942 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TAM SƠN (TP. HÀ NỘI) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TAM SƠN (TP. HÀ NỘI) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TAM SƠN (TP. HÀ NỘI) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 42022900 | SFASA00938: Túi Xách, chất liệu 80% acrylic / 20% polyester, hiệu Sandro, mới 100% (Hàng dùng nội bộ) | CHINA | S***S | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 62044300 | SFPRO02546: Áo Đầm nữ, chất liệu 100% polyester, hiệu Sandro, mới 100% (Hàng dùng nội bộ) | TUNISIA | S***S | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 62044990 | SFPRO02608: Áo Đầm nữ, chất liệu 100% silk, hiệu Sandro, mới 100% (Hàng dùng nội bộ) | TUNISIA | S***S | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 62045100 | SFPJU00726: Váy nữ, chất liệu 100% virgin wool, hiệu Sandro, mới 100% (Hàng dùng nội bộ) | BULGARIA | S***S | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 61101100 | SFPCA00689: Áo Thun Cardigan nữ, chất liệu 59% wool / 34% polyamide / 7% cashmere, hiệu Sandro, mới 100% (Hàng dùng nội bộ) | CHINA | S***S | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 61151090 | SOCKS, MATERIAL: 67% COTTON 24% POLYESTER 5% POLYAMIDE 3% ELASTODIENE 1% ELASTANE, BRAND: LONGCHAMP, 100% NEW SAMPLE#&HU | HONG KONG (CHINA) | L***C | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 61044900 | DRESS, MATERIAL: 50% SILK 50% ACETATE, BRAND: LONGCHAMP, 100% NEW SAMPLE#&HU | HONG KONG (CHINA) | L***C | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 61112000 | JACKET, MATERIAL: 51% POLYAMIDE, 49% COTTON, LINING: 100% COTTON, BRAND: LONGCHAMP, 100% NEW SAMPLE #&CN | HONG KONG (CHINA) | L***C | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 61112000 | JACKET, MATERIAL: 100% RECYCLED POLYESTER, BRAND: LONGCHAMP, 100% NEW SAMPLE#&HU | HONG KONG (CHINA) | L***C | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 61112000 | JACKET, MATERIAL: 66% ACRYLIC, 18% POLYESTER, 16% MODACRYLIC, BRAND: LONGCHAMP, 100% NEW SAMPLE#&IT | HONG KONG (CHINA) | L***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台